YUSRA Giá

Giá YUSRA của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YUSRA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1
$1
HK$7.7667
0.9106
binance

Binance

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
okx

OKX

$3
$3
HK$23.30
2.7317
bybit

Bybit

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
digifinex

DigiFinex

$8
$8
HK$62.13
7.2846
bitrue

Bitrue

$8
$8
HK$62.13
7.2846
bingx

BingX

$2
$2
HK$15.53
1.8212
bitget

Bitget

-
-
-
-
deepcoin

Deepcoin

$2
$2
HK$15.53
1.8212
hotcoin-global

Hotcoin Global

$7
$7
HK$54.36
6.3741
bitmart

BitMart

$4
$4
HK$31.06
3.6423
cointiger

CoinTiger

-
-
-
-
whitebit

WhiteBIT

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
lbank

LBank

$3
$3
HK$23.30
2.7317
btse

BTSE

$8
$8
HK$62.13
7.2846
gate-io

Gate.io

$9
$9
HK$69.90
8.1952
htx

HTX

$2
$2
HK$15.53
1.8212
xt

XT.COM

$4
$4
HK$31.06
3.6423
upbit

Upbit

$6
$6
HK$46.60
5.4635
kucoin

KuCoin

$6
$6
HK$46.60
5.4635
mexc

MEXC

$7
$7
HK$54.36
6.3741
indoex

IndoEx

$5
$5
HK$38.83
4.5529
phemex

Phemex

$6
$6
HK$46.60
5.4635
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

-
-
-
-
bitforex

BitForex

$4
$4
HK$31.06
3.6423
latoken

LATOKEN

$3
$3
HK$23.30
2.7317
bibox

Bibox

$8
$8
HK$62.13
7.2846
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

-
-
-
-
bithumb

Bithumb

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
poloniex

Poloniex

$2
$2
HK$15.53
1.8212
kraken

Kraken

$7
$7
HK$54.36
6.3741
p2b

P2B

$3
$3
HK$23.30
2.7317
dydx

dYdX

$5
$5
HK$38.83
4.5529
citex

CITEX

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bitmex

BitMEX

$7
$7
HK$54.36
6.3741
ascendex

AscendEX (BitMax)

$9
$9
HK$69.90
8.1952
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$69.90
8.1952
coinsbit

Coinsbit

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
tidex

Tidex

$8
$8
HK$62.13
7.2846
bitfinex

Bitfinex

-
-
-
-
btc-alpha

BTC-Alpha

$4
$4
HK$31.06
3.6423

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YUSRA sang USD là 1 YUSRA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 YUSRA. Vốn hóa thị trường là $2.168m. Trong tuần qua, YUSRA đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0542 và mức thấp là $0.0542. Trong tháng qua, YUSRA đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.0697 và mức thấp là $0.0354. Trong năm qua, YUSRA đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.2272 và thấp nhất là $0.0340. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million YUSRA đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.