OBI Real Estate Giá

Giá OBI Real Estate của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OBICOIN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
binance

Binance

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
okx

OKX

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bybit

Bybit

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
digifinex

DigiFinex

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bitrue

Bitrue

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bingx

BingX

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bitget

Bitget

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
deepcoin

Deepcoin

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bitmart

BitMart

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
cointiger

CoinTiger

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
whitebit

WhiteBIT

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
lbank

LBank

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
btse

BTSE

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
gate-io

Gate.io

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
htx

HTX

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
xt

XT.COM

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
upbit

Upbit

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
kucoin

KuCoin

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
mexc

MEXC

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
indoex

IndoEx

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
phemex

Phemex

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bitforex

BitForex

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
latoken

LATOKEN

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bibox

Bibox

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bithumb

Bithumb

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
poloniex

Poloniex

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
kraken

Kraken

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
p2b

P2B

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
dydx

dYdX

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
citex

CITEX

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bitmex

BitMEX

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
stormgain

StormGain

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
coinsbit

Coinsbit

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
tidex

Tidex

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
bitfinex

Bitfinex

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0201
$0.0201
HK$0.1564
0.0193

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OBICOIN sang USD là 1 OBICOIN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0201 OBI Real Estate. Vốn hóa thị trường là $20.112m. Trong tuần qua, OBI Real Estate đã giảm -30.88%, đạt mức cao nhất là $0.0323 và mức thấp là $0.0199. Trong tháng qua, OBI Real Estate đã giảm -3.76%, đạt mức cao nhất là $0.0323 và mức thấp là $0.0197. Trong năm qua, OBI Real Estate đã giảm -63.75%, với mức cao nhất là $0.0965 và thấp nhất là $0.0111. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined OBICOIN đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.