WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
binance

Binance

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
okx

OKX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bybit

Bybit

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
digifinex

DigiFinex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bitrue

Bitrue

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bingx

BingX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bitget

Bitget

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
deepcoin

Deepcoin

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bitmart

BitMart

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
cointiger

CoinTiger

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
whitebit

WhiteBIT

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
lbank

LBank

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
btse

BTSE

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
gate-io

Gate.io

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
htx

HTX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
xt

XT.COM

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
upbit

Upbit

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
kucoin

KuCoin

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
mexc

MEXC

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
indoex

IndoEx

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
phemex

Phemex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bitforex

BitForex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
latoken

LATOKEN

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bibox

Bibox

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bithumb

Bithumb

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
poloniex

Poloniex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
kraken

Kraken

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
p2b

P2B

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
dydx

dYdX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
citex

CITEX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bitmex

BitMEX

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
stormgain

StormGain

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
coinsbit

Coinsbit

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
tidex

Tidex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
bitfinex

Bitfinex

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002747
$0.00002747
HK$0.0002
0.00002605

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002747 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $2,919. Trong tuần qua, WorkQuest đã tăng 83.01%, với mức cao nhất là $0.00003005 và mức thấp nhất là $0.00001501. Trong tháng qua, WorkQuest đã tăng -42.75%, với mức giá cao nhất là $0.00005230 và thấp nhất là $0.00001501. Trong năm qua, WorkQuest đã tăng thêm -91.90%, với mức cao nhất là $0.0019 và mức thấp nhất là $0.00001501. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.