WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
binance

Binance

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
okx

OKX

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bybit

Bybit

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
digifinex

DigiFinex

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bitrue

Bitrue

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bingx

BingX

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bitget

Bitget

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
deepcoin

Deepcoin

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bitmart

BitMart

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
cointiger

CoinTiger

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
whitebit

WhiteBIT

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
lbank

LBank

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
btse

BTSE

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
gate-io

Gate.io

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
htx

HTX

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
xt

XT.COM

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
upbit

Upbit

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
kucoin

KuCoin

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
mexc

MEXC

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
indoex

IndoEx

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
phemex

Phemex

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bitforex

BitForex

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
latoken

LATOKEN

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bibox

Bibox

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bithumb

Bithumb

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
poloniex

Poloniex

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
kraken

Kraken

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
p2b

P2B

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
dydx

dYdX

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
citex

CITEX

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bitmex

BitMEX

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
stormgain

StormGain

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
coinsbit

Coinsbit

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
tidex

Tidex

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
bitfinex

Bitfinex

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006148
$0.00006148
HK$0.0005
0.00005894

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006148 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $6,533. Trong tuần qua, WorkQuest đã giảm -40.40%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00006148. Trong tháng qua, WorkQuest đã giảm 28.36%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00003069. Trong năm qua, WorkQuest đã giảm -92.80%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00001501. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.