WorkQuest Giá

Giá WorkQuest của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá WQT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
binance

Binance

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
okx

OKX

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bybit

Bybit

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
digifinex

DigiFinex

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bitrue

Bitrue

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bingx

BingX

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bitget

Bitget

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
deepcoin

Deepcoin

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bitmart

BitMart

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
cointiger

CoinTiger

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
whitebit

WhiteBIT

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
lbank

LBank

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
btse

BTSE

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
gate-io

Gate.io

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
htx

HTX

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
xt

XT.COM

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
upbit

Upbit

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
kucoin

KuCoin

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
mexc

MEXC

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
indoex

IndoEx

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
phemex

Phemex

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bitforex

BitForex

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
latoken

LATOKEN

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bibox

Bibox

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bithumb

Bithumb

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
poloniex

Poloniex

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
kraken

Kraken

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
p2b

P2B

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
dydx

dYdX

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
citex

CITEX

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bitmex

BitMEX

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
stormgain

StormGain

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
coinsbit

Coinsbit

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
tidex

Tidex

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
bitfinex

Bitfinex

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008146
$0.00008146
HK$0.0006
0.00007418

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của WQT sang USD là 1 WQT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008146 WorkQuest. Vốn hóa thị trường là $8,656. Trong tuần qua, WorkQuest đã giảm -11.38%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008146. Trong tháng qua, WorkQuest đã giảm -47.99%, đạt mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp là $0.00008089. Trong năm qua, WorkQuest đã giảm -81.92%, với mức cao nhất là $0.0019 và thấp nhất là $0.00008089. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million WQT đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.