Goldfinch Giá

Giá Goldfinch của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
binance

Binance

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
okx

OKX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bybit

Bybit

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
digifinex

DigiFinex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bitrue

Bitrue

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bingx

BingX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bitget

Bitget

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
deepcoin

Deepcoin

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bitmart

BitMart

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
cointiger

CoinTiger

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
whitebit

WhiteBIT

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
lbank

LBank

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
btse

BTSE

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
gate-io

Gate.io

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
htx

HTX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
xt

XT.COM

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
upbit

Upbit

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
kucoin

KuCoin

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
mexc

MEXC

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
indoex

IndoEx

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
phemex

Phemex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bitforex

BitForex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
latoken

LATOKEN

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bibox

Bibox

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bithumb

Bithumb

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
poloniex

Poloniex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
kraken

Kraken

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
p2b

P2B

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
dydx

dYdX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
citex

CITEX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bitmex

BitMEX

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
stormgain

StormGain

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
coinsbit

Coinsbit

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
tidex

Tidex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
bitfinex

Bitfinex

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.5959
$1.5959
HK$12.42
1.5131

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GFI sang USD là 1 GFI tương đương với $0.00053 và mỗi USD có giá trị là 1.5959 Goldfinch. Vốn hóa thị trường là $46.495m. Trong tuần qua, Goldfinch đã tăng 10.67%, với mức cao nhất là $2.1462 và mức thấp nhất là $1.4420. Trong tháng qua, Goldfinch đã tăng -20.98%, với mức giá cao nhất là $2.1462 và thấp nhất là $1.1450. Trong năm qua, Goldfinch đã tăng thêm 154.25%, với mức cao nhất là $4.3631 và mức thấp nhất là $0.6198. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GFI đã được giao dịch trên 38 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.