Goldfinch Giá

Giá Goldfinch của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GFI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
binance

Binance

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
okx

OKX

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bybit

Bybit

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
digifinex

DigiFinex

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bitrue

Bitrue

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bingx

BingX

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bitget

Bitget

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
deepcoin

Deepcoin

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bitmart

BitMart

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
cointiger

CoinTiger

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
whitebit

WhiteBIT

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
lbank

LBank

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
btse

BTSE

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
gate-io

Gate.io

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
htx

HTX

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
xt

XT.COM

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
upbit

Upbit

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
kucoin

KuCoin

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
mexc

MEXC

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
indoex

IndoEx

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
phemex

Phemex

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bitforex

BitForex

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
latoken

LATOKEN

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bibox

Bibox

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bithumb

Bithumb

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
poloniex

Poloniex

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
kraken

Kraken

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
p2b

P2B

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
dydx

dYdX

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
citex

CITEX

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bitmex

BitMEX

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
stormgain

StormGain

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
coinsbit

Coinsbit

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
tidex

Tidex

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
bitfinex

Bitfinex

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.5243
$1.5243
HK$11.85
1.4614

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GFI sang USD là 1 GFI tương đương với $0.00046 và mỗi USD có giá trị là 1.5243 Goldfinch. Vốn hóa thị trường là $44.409m. Trong tuần qua, Goldfinch đã giảm -28.61%, đạt mức cao nhất là $2.1350 và mức thấp là $1.5243. Trong tháng qua, Goldfinch đã giảm 9.26%, đạt mức cao nhất là $2.4785 và mức thấp là $1.3950. Trong năm qua, Goldfinch đã giảm 9.76%, với mức cao nhất là $4.3631 và thấp nhất là $1.0346. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GFI đã được giao dịch trên 39 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.