Life Crypto Giá

Giá Life Crypto của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LIFE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
binance

Binance

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
okx

OKX

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bybit

Bybit

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
digifinex

DigiFinex

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bitrue

Bitrue

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bingx

BingX

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bitget

Bitget

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
deepcoin

Deepcoin

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bitmart

BitMart

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
cointiger

CoinTiger

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
whitebit

WhiteBIT

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
lbank

LBank

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
btse

BTSE

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
gate-io

Gate.io

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
htx

HTX

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
xt

XT.COM

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
upbit

Upbit

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
kucoin

KuCoin

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
mexc

MEXC

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
indoex

IndoEx

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
phemex

Phemex

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bitforex

BitForex

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
latoken

LATOKEN

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bibox

Bibox

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bithumb

Bithumb

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
poloniex

Poloniex

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
kraken

Kraken

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
p2b

P2B

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
dydx

dYdX

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
citex

CITEX

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bitmex

BitMEX

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
stormgain

StormGain

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
coinsbit

Coinsbit

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
tidex

Tidex

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
bitfinex

Bitfinex

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005633
$0.00005633
HK$0.0004
0.00005079

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LIFE sang USD là 1 LIFE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005633 Life Crypto. Vốn hóa thị trường là $148,222. Trong tuần qua, Life Crypto đã giảm -3.67%, đạt mức cao nhất là $0.00005892 và mức thấp là $0.00005633. Trong tháng qua, Life Crypto đã giảm -9.17%, đạt mức cao nhất là $0.00006832 và mức thấp là $0.00005633. Trong năm qua, Life Crypto đã giảm -54.28%, với mức cao nhất là $0.0004 và thấp nhất là $0.00005633. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LIFE đã được giao dịch trên 29 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.