MusicN Giá

Giá MusicN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MINT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
binance

Binance

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
okx

OKX

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bybit

Bybit

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
digifinex

DigiFinex

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bitrue

Bitrue

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bingx

BingX

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bitget

Bitget

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
deepcoin

Deepcoin

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bitmart

BitMart

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
cointiger

CoinTiger

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
whitebit

WhiteBIT

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
lbank

LBank

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
btse

BTSE

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
gate-io

Gate.io

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
htx

HTX

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
xt

XT.COM

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
upbit

Upbit

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
kucoin

KuCoin

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
mexc

MEXC

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
indoex

IndoEx

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
phemex

Phemex

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bitforex

BitForex

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
latoken

LATOKEN

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bibox

Bibox

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bithumb

Bithumb

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
poloniex

Poloniex

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
kraken

Kraken

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
p2b

P2B

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
dydx

dYdX

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
citex

CITEX

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bitmex

BitMEX

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
stormgain

StormGain

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
coinsbit

Coinsbit

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
tidex

Tidex

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
bitfinex

Bitfinex

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5129
$0.5129
HK$3.9933
0.4863

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MINT sang USD là 1 MINT tương đương với $0.00017 và mỗi USD có giá trị là 0.5129 MusicN. Vốn hóa thị trường là $512.895m. Trong tuần qua, MusicN đã tăng 16.68%, với mức cao nhất là $0.5129 và mức thấp nhất là $0.4383. Trong tháng qua, MusicN đã tăng 10.35%, với mức giá cao nhất là $0.5129 và thấp nhất là $0.4315. Trong năm qua, MusicN đã tăng thêm -40.00%, với mức cao nhất là $0.9609 và mức thấp nhất là $0.3606. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MINT đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.