GigaSwap Giá

Giá GigaSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GIGA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
binance

Binance

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
okx

OKX

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bybit

Bybit

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
digifinex

DigiFinex

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bitrue

Bitrue

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bingx

BingX

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bitget

Bitget

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
deepcoin

Deepcoin

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bitmart

BitMart

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
cointiger

CoinTiger

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
whitebit

WhiteBIT

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
lbank

LBank

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
btse

BTSE

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
gate-io

Gate.io

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
htx

HTX

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
xt

XT.COM

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
upbit

Upbit

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
kucoin

KuCoin

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
mexc

MEXC

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
indoex

IndoEx

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
phemex

Phemex

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bitforex

BitForex

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
latoken

LATOKEN

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bibox

Bibox

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bithumb

Bithumb

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
poloniex

Poloniex

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
kraken

Kraken

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
p2b

P2B

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
dydx

dYdX

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
citex

CITEX

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bitmex

BitMEX

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
stormgain

StormGain

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
coinsbit

Coinsbit

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
tidex

Tidex

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
bitfinex

Bitfinex

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000390
$0.00000390
HK$0.00003034
0.00000374

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GIGA sang USD là 1 GIGA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000390 GigaSwap. Vốn hóa thị trường là $389,704. Trong tuần qua, GigaSwap đã tăng 2.30%, với mức cao nhất là $0.00000390 và mức thấp nhất là $0.00000367. Trong tháng qua, GigaSwap đã tăng -1.32%, với mức giá cao nhất là $0.00000456 và thấp nhất là $0.00000324. Trong năm qua, GigaSwap đã tăng thêm -86.24%, với mức cao nhất là $0.00002877 và mức thấp nhất là $0.00000234. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GIGA đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.