MOVEZ Giá

Giá MOVEZ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MOVEZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
binance

Binance

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
okx

OKX

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bybit

Bybit

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
digifinex

DigiFinex

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bitrue

Bitrue

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bingx

BingX

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bitget

Bitget

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
deepcoin

Deepcoin

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bitmart

BitMart

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
cointiger

CoinTiger

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
whitebit

WhiteBIT

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
lbank

LBank

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
btse

BTSE

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
gate-io

Gate.io

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
htx

HTX

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
xt

XT.COM

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
upbit

Upbit

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
kucoin

KuCoin

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
mexc

MEXC

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
indoex

IndoEx

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
phemex

Phemex

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bitforex

BitForex

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
latoken

LATOKEN

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bibox

Bibox

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bithumb

Bithumb

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
poloniex

Poloniex

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
kraken

Kraken

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
p2b

P2B

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
dydx

dYdX

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
citex

CITEX

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bitmex

BitMEX

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
stormgain

StormGain

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
coinsbit

Coinsbit

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
tidex

Tidex

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
bitfinex

Bitfinex

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005808
$0.00005808
HK$0.0005
0.00005514

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOVEZ sang USD là 1 MOVEZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005808 MOVEZ. Vốn hóa thị trường là $215,915. Trong tuần qua, MOVEZ đã tăng 38.05%, với mức cao nhất là $0.00005808 và mức thấp nhất là $0.00003576. Trong tháng qua, MOVEZ đã tăng 31.86%, với mức giá cao nhất là $0.00005808 và thấp nhất là $0.00003576. Trong năm qua, MOVEZ đã tăng thêm -92.59%, với mức cao nhất là $0.0013 và mức thấp nhất là $0.00003576. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MOVEZ đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.