MOVEZ Giá

Giá MOVEZ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MOVEZ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
binance

Binance

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
okx

OKX

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bybit

Bybit

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
digifinex

DigiFinex

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bitrue

Bitrue

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bingx

BingX

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bitget

Bitget

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
deepcoin

Deepcoin

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bitmart

BitMart

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
cointiger

CoinTiger

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
whitebit

WhiteBIT

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
lbank

LBank

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
btse

BTSE

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
gate-io

Gate.io

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
htx

HTX

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
xt

XT.COM

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
upbit

Upbit

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
kucoin

KuCoin

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
mexc

MEXC

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
indoex

IndoEx

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
phemex

Phemex

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bitforex

BitForex

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
latoken

LATOKEN

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bibox

Bibox

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bithumb

Bithumb

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
poloniex

Poloniex

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
kraken

Kraken

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
p2b

P2B

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
dydx

dYdX

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
citex

CITEX

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bitmex

BitMEX

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
stormgain

StormGain

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
coinsbit

Coinsbit

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
tidex

Tidex

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
bitfinex

Bitfinex

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004124
$0.00004124
HK$0.0003
0.00003791

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MOVEZ sang USD là 1 MOVEZ tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004124 MOVEZ. Vốn hóa thị trường là $153,315. Trong tuần qua, MOVEZ đã giảm -13.70%, đạt mức cao nhất là $0.00004779 và mức thấp là $0.00004124. Trong tháng qua, MOVEZ đã giảm -19.00%, đạt mức cao nhất là $0.00005529 và mức thấp là $0.00004124. Trong năm qua, MOVEZ đã giảm -94.97%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.00004022. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion MOVEZ đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.