Buffer Finance Giá

Giá Buffer Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá IBFR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
binance

Binance

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
okx

OKX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bybit

Bybit

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
digifinex

DigiFinex

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bitrue

Bitrue

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bingx

BingX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bitget

Bitget

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
deepcoin

Deepcoin

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bitmart

BitMart

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
cointiger

CoinTiger

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
whitebit

WhiteBIT

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
lbank

LBank

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
btse

BTSE

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
gate-io

Gate.io

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
htx

HTX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
xt

XT.COM

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
upbit

Upbit

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
kucoin

KuCoin

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
mexc

MEXC

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
indoex

IndoEx

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
phemex

Phemex

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bitforex

BitForex

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
latoken

LATOKEN

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bibox

Bibox

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bithumb

Bithumb

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
poloniex

Poloniex

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
kraken

Kraken

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
p2b

P2B

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
dydx

dYdX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
citex

CITEX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bitmex

BitMEX

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
stormgain

StormGain

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
coinsbit

Coinsbit

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
tidex

Tidex

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
bitfinex

Bitfinex

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0861
$0.0861
HK$0.6693
0.0825

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IBFR sang USD là 1 IBFR tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.0861 Buffer Finance. Vốn hóa thị trường là $3.472m. Trong tuần qua, Buffer Finance đã tăng 102.71%, với mức cao nhất là $0.0865 và mức thấp nhất là $0.0425. Trong tháng qua, Buffer Finance đã tăng 427.27%, với mức giá cao nhất là $0.0865 và thấp nhất là $0.0154. Trong năm qua, Buffer Finance đã tăng thêm 70.33%, với mức cao nhất là $0.0865 và mức thấp nhất là $0.0112. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined IBFR đã được giao dịch trên 46 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.