LCX Giá

Giá LCX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LCX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
binance

Binance

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
okx

OKX

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bybit

Bybit

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
digifinex

DigiFinex

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bitrue

Bitrue

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bingx

BingX

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bitget

Bitget

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
deepcoin

Deepcoin

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bitmart

BitMart

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
cointiger

CoinTiger

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
whitebit

WhiteBIT

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
lbank

LBank

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
btse

BTSE

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
gate-io

Gate.io

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
htx

HTX

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
xt

XT.COM

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
upbit

Upbit

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
kucoin

KuCoin

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
mexc

MEXC

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
indoex

IndoEx

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
phemex

Phemex

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bitforex

BitForex

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
latoken

LATOKEN

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bibox

Bibox

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bithumb

Bithumb

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
poloniex

Poloniex

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
kraken

Kraken

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
p2b

P2B

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
dydx

dYdX

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
citex

CITEX

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bitmex

BitMEX

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
stormgain

StormGain

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
coinsbit

Coinsbit

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
tidex

Tidex

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
bitfinex

Bitfinex

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1065
$0.1065
HK$0.8291
0.1010

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LCX sang USD là 1 LCX tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1065 LCX. Vốn hóa thị trường là $82.164m. Trong tuần qua, LCX đã tăng 3.74%, với mức cao nhất là $0.1126 và mức thấp nhất là $0.1018. Trong tháng qua, LCX đã tăng -16.22%, với mức giá cao nhất là $0.1293 và thấp nhất là $0.0892. Trong năm qua, LCX đã tăng thêm 137.37%, với mức cao nhất là $0.3348 và mức thấp nhất là $0.0400. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million LCX đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.