Linear Finance Giá

Giá Linear Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LINA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.003558
$0.003558
HK$0.0277
0.0032
binance

Binance

$0.0036
$0.0036
HK$0.0277
0.0032
okx

OKX

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
bybit

Bybit

$0.003551
$0.003551
HK$0.0277
0.0032
digifinex

DigiFinex

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
bitrue

Bitrue

$0.003556
$0.003556
HK$0.0277
0.0032
bingx

BingX

$0.003558
$0.003558
HK$0.0277
0.0032
bitget

Bitget

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
deepcoin

Deepcoin

$0.003553
$0.003553
HK$0.0277
0.0032
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.003552
$0.003552
HK$0.0277
0.0032
bitmart

BitMart

$0.003552
$0.003552
HK$0.0277
0.0032
cointiger

CoinTiger

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
whitebit

WhiteBIT

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
lbank

LBank

$0.003558
$0.003558
HK$0.0277
0.0032
btse

BTSE

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
gate-io

Gate.io

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
htx

HTX

$0.003552
$0.003552
HK$0.0277
0.0032
xt

XT.COM

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
upbit

Upbit

$0.003551
$0.003551
HK$0.0277
0.0032
kucoin

KuCoin

$0.003549
$0.003549
HK$0.0277
0.0032
mexc

MEXC

$0.003556
$0.003556
HK$0.0277
0.0032
indoex

IndoEx

$0.003551
$0.003551
HK$0.0277
0.0032
phemex

Phemex

$0.003558
$0.003558
HK$0.0277
0.0032
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
bitforex

BitForex

$0.003549
$0.003549
HK$0.0277
0.0032
latoken

LATOKEN

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
bibox

Bibox

$0.003556
$0.003556
HK$0.0277
0.0032
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.003551
$0.003551
HK$0.0277
0.0032
bithumb

Bithumb

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
poloniex

Poloniex

$0.003553
$0.003553
HK$0.0277
0.0032
kraken

Kraken

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
p2b

P2B

$0.0036
$0.0036
HK$0.0277
0.0032
dydx

dYdX

$0.00355
$0.00355
HK$0.0277
0.0032
citex

CITEX

$0.0036
$0.0036
HK$0.0277
0.0032
bitmex

BitMEX

$0.003555
$0.003555
HK$0.0277
0.0032
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
stormgain

StormGain

$0.0036
$0.0036
HK$0.0277
0.0032
coinsbit

Coinsbit

$0.003555
$0.003555
HK$0.0277
0.0032
tidex

Tidex

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
bitfinex

Bitfinex

$0.003554
$0.003554
HK$0.0277
0.0032
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.003555
$0.003555
HK$0.0277
0.0032

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LINA sang USD là 1 LINA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.003549 Linear Finance. Vốn hóa thị trường là $23.549m. Trong tuần qua, Linear Finance đã giảm -10.93%, đạt mức cao nhất là $0.0040 và mức thấp là $0.0036. Trong tháng qua, Linear Finance đã giảm -16.46%, đạt mức cao nhất là $0.0050 và mức thấp là $0.0036. Trong năm qua, Linear Finance đã giảm -67.93%, với mức cao nhất là $0.0144 và thấp nhất là $0.0036. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LINA đã được giao dịch trên 191 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.