Linear Finance Giá

Giá Linear Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LINA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.004128
$0.004128
HK$0.0321
0.0039
binance

Binance

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0039
okx

OKX

$0.004133
$0.004133
HK$0.0322
0.0039
bybit

Bybit

$0.004125
$0.004125
HK$0.0321
0.0039
digifinex

DigiFinex

$0.004132
$0.004132
HK$0.0322
0.0039
bitrue

Bitrue

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0039
bingx

BingX

$0.004126
$0.004126
HK$0.0321
0.0039
bitget

Bitget

$0.004125
$0.004125
HK$0.0321
0.0039
deepcoin

Deepcoin

$0.004126
$0.004126
HK$0.0321
0.0039
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.004129
$0.004129
HK$0.0321
0.0039
bitmart

BitMart

$0.004128
$0.004128
HK$0.0321
0.0039
cointiger

CoinTiger

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0039
whitebit

WhiteBIT

$0.00413
$0.00413
HK$0.0322
0.0039
lbank

LBank

$0.004129
$0.004129
HK$0.0321
0.0039
btse

BTSE

$0.004131
$0.004131
HK$0.0322
0.0039
gate-io

Gate.io

$0.004131
$0.004131
HK$0.0322
0.0039
htx

HTX

$0.00413
$0.00413
HK$0.0322
0.0039
xt

XT.COM

$0.004131
$0.004131
HK$0.0322
0.0039
upbit

Upbit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0039
kucoin

KuCoin

$0.004126
$0.004126
HK$0.0321
0.0039
mexc

MEXC

$0.004133
$0.004133
HK$0.0322
0.0039
indoex

IndoEx

$0.004125
$0.004125
HK$0.0321
0.0039
phemex

Phemex

$0.004126
$0.004126
HK$0.0321
0.0039
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.004131
$0.004131
HK$0.0322
0.0039
bitforex

BitForex

$0.004133
$0.004133
HK$0.0322
0.0039
latoken

LATOKEN

$0.004126
$0.004126
HK$0.0321
0.0039
bibox

Bibox

$0.004129
$0.004129
HK$0.0321
0.0039
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.004124
$0.004124
HK$0.0321
0.0039
bithumb

Bithumb

$0.004125
$0.004125
HK$0.0321
0.0039
poloniex

Poloniex

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0039
kraken

Kraken

$0.00413
$0.00413
HK$0.0322
0.0039
p2b

P2B

$0.004132
$0.004132
HK$0.0322
0.0039
dydx

dYdX

$0.004128
$0.004128
HK$0.0321
0.0039
citex

CITEX

$0.004128
$0.004128
HK$0.0321
0.0039
bitmex

BitMEX

$0.004131
$0.004131
HK$0.0322
0.0039
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.004126
$0.004126
HK$0.0321
0.0039
stormgain

StormGain

$0.00413
$0.00413
HK$0.0322
0.0039
coinsbit

Coinsbit

$0.0041
$0.0041
HK$0.0321
0.0039
tidex

Tidex

$0.004131
$0.004131
HK$0.0322
0.0039
bitfinex

Bitfinex

$0.00413
$0.00413
HK$0.0322
0.0039
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00413
$0.00413
HK$0.0322
0.0039

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LINA sang USD là 1 LINA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.004124 Linear Finance. Vốn hóa thị trường là $31.715m. Trong tuần qua, Linear Finance đã tăng -2.56%, với mức cao nhất là $0.0049 và mức thấp nhất là $0.0041. Trong tháng qua, Linear Finance đã tăng 1.40%, với mức giá cao nhất là $0.0049 và thấp nhất là $0.0035. Trong năm qua, Linear Finance đã tăng thêm -67.26%, với mức cao nhất là $0.0144 và mức thấp nhất là $0.0035. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion LINA đã được giao dịch trên 200 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.