ForTube Giá

Giá ForTube của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00169
$0.00169
HK$0.0132
0.0016
binance

Binance

$0.001686
$0.001686
HK$0.0131
0.0016
okx

OKX

$0.001683
$0.001683
HK$0.0131
0.0016
bybit

Bybit

$0.001686
$0.001686
HK$0.0131
0.0016
digifinex

DigiFinex

$0.001687
$0.001687
HK$0.0131
0.0016
bitrue

Bitrue

$0.001686
$0.001686
HK$0.0131
0.0016
bingx

BingX

$0.001689
$0.001689
HK$0.0132
0.0016
bitget

Bitget

$0.001687
$0.001687
HK$0.0131
0.0016
deepcoin

Deepcoin

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.001686
$0.001686
HK$0.0131
0.0016
bitmart

BitMart

$0.001686
$0.001686
HK$0.0131
0.0016
cointiger

CoinTiger

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
whitebit

WhiteBIT

$0.001683
$0.001683
HK$0.0131
0.0016
lbank

LBank

$0.001688
$0.001688
HK$0.0131
0.0016
btse

BTSE

$0.001683
$0.001683
HK$0.0131
0.0016
gate-io

Gate.io

$0.001683
$0.001683
HK$0.0131
0.0016
htx

HTX

$0.001684
$0.001684
HK$0.0131
0.0016
xt

XT.COM

$0.001683
$0.001683
HK$0.0131
0.0016
upbit

Upbit

$0.001681
$0.001681
HK$0.0131
0.0016
kucoin

KuCoin

$0.00169
$0.00169
HK$0.0132
0.0016
mexc

MEXC

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
indoex

IndoEx

$0.001681
$0.001681
HK$0.0131
0.0016
phemex

Phemex

$0.001681
$0.001681
HK$0.0131
0.0016
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
bitforex

BitForex

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
latoken

LATOKEN

$0.001689
$0.001689
HK$0.0132
0.0016
bibox

Bibox

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.001688
$0.001688
HK$0.0131
0.0016
bithumb

Bithumb

$0.001689
$0.001689
HK$0.0132
0.0016
poloniex

Poloniex

$0.001688
$0.001688
HK$0.0131
0.0016
kraken

Kraken

$0.001689
$0.001689
HK$0.0132
0.0016
p2b

P2B

$0.001687
$0.001687
HK$0.0131
0.0016
dydx

dYdX

$0.001683
$0.001683
HK$0.0131
0.0016
citex

CITEX

$0.001687
$0.001687
HK$0.0131
0.0016
bitmex

BitMEX

$0.00169
$0.00169
HK$0.0132
0.0016
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.001681
$0.001681
HK$0.0131
0.0016
stormgain

StormGain

$0.001682
$0.001682
HK$0.0131
0.0016
coinsbit

Coinsbit

$0.001681
$0.001681
HK$0.0131
0.0016
tidex

Tidex

$0.001685
$0.001685
HK$0.0131
0.0016
bitfinex

Bitfinex

$0.001689
$0.001689
HK$0.0132
0.0016
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.001681
$0.001681
HK$0.0131
0.0016

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FOR sang USD là 1 FOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.001681 ForTube. Vốn hóa thị trường là $1.195m. Trong tuần qua, ForTube đã tăng 18.59%, với mức cao nhất là $0.0016 và mức thấp nhất là $0.0014. Trong tháng qua, ForTube đã tăng -1.01%, với mức giá cao nhất là $0.0019 và thấp nhất là $0.0014. Trong năm qua, ForTube đã tăng thêm -91.81%, với mức cao nhất là $0.0342 và mức thấp nhất là $0.0014. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FOR đã được giao dịch trên 69 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.