Genopets Giá

Giá Genopets của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GENE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
binance

Binance

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
okx

OKX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bybit

Bybit

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
digifinex

DigiFinex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bitrue

Bitrue

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bingx

BingX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bitget

Bitget

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
deepcoin

Deepcoin

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bitmart

BitMart

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
cointiger

CoinTiger

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
whitebit

WhiteBIT

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
lbank

LBank

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
btse

BTSE

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
gate-io

Gate.io

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
htx

HTX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
xt

XT.COM

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
upbit

Upbit

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
kucoin

KuCoin

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
mexc

MEXC

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
indoex

IndoEx

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
phemex

Phemex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bitforex

BitForex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
latoken

LATOKEN

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bibox

Bibox

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bithumb

Bithumb

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
poloniex

Poloniex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
kraken

Kraken

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
p2b

P2B

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
dydx

dYdX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
citex

CITEX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bitmex

BitMEX

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
stormgain

StormGain

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
coinsbit

Coinsbit

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
tidex

Tidex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
bitfinex

Bitfinex

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0942
$0.0942
HK$0.7321
0.0903

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GENE sang USD là 1 GENE tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.0942 Genopets. Vốn hóa thị trường là $5.989m. Trong tuần qua, Genopets đã giảm -4.80%, đạt mức cao nhất là $0.1089 và mức thấp là $0.0889. Trong tháng qua, Genopets đã giảm 30.41%, đạt mức cao nhất là $0.1281 và mức thấp là $0.0653. Trong năm qua, Genopets đã giảm -85.26%, với mức cao nhất là $0.6387 và thấp nhất là $0.0650. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GENE đã được giao dịch trên 42 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.