Celestial Giá

Giá Celestial của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
binance

Binance

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
okx

OKX

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bybit

Bybit

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
digifinex

DigiFinex

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bitrue

Bitrue

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bingx

BingX

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bitget

Bitget

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
deepcoin

Deepcoin

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bitmart

BitMart

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
cointiger

CoinTiger

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
whitebit

WhiteBIT

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
lbank

LBank

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
btse

BTSE

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
gate-io

Gate.io

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
htx

HTX

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
xt

XT.COM

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
upbit

Upbit

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
kucoin

KuCoin

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
mexc

MEXC

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
indoex

IndoEx

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
phemex

Phemex

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bitforex

BitForex

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
latoken

LATOKEN

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bibox

Bibox

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bithumb

Bithumb

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
poloniex

Poloniex

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
kraken

Kraken

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
p2b

P2B

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
dydx

dYdX

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
citex

CITEX

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bitmex

BitMEX

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
stormgain

StormGain

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
coinsbit

Coinsbit

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
tidex

Tidex

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
bitfinex

Bitfinex

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005106
$0.00005106
HK$0.0004
0.00004895

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELT sang USD là 1 CELT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005106 Celestial. Vốn hóa thị trường là $251,482. Trong tuần qua, Celestial đã giảm -21.47%, đạt mức cao nhất là $0.00006502 và mức thấp là $0.00005106. Trong tháng qua, Celestial đã giảm 78.92%, đạt mức cao nhất là $0.00007277 và mức thấp là $0.00002854. Trong năm qua, Celestial đã giảm -53.14%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00002609. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CELT đã được giao dịch trên 29 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.