BABB Giá

Giá BABB của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BAX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
binance

Binance

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
okx

OKX

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bybit

Bybit

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
digifinex

DigiFinex

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bitrue

Bitrue

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bingx

BingX

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bitget

Bitget

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
deepcoin

Deepcoin

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bitmart

BitMart

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
cointiger

CoinTiger

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
whitebit

WhiteBIT

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
lbank

LBank

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
btse

BTSE

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
gate-io

Gate.io

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
htx

HTX

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
xt

XT.COM

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
upbit

Upbit

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
kucoin

KuCoin

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
mexc

MEXC

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
indoex

IndoEx

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
phemex

Phemex

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bitforex

BitForex

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
latoken

LATOKEN

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bibox

Bibox

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bithumb

Bithumb

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
poloniex

Poloniex

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
kraken

Kraken

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
p2b

P2B

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
dydx

dYdX

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
citex

CITEX

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bitmex

BitMEX

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
stormgain

StormGain

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
coinsbit

Coinsbit

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
tidex

Tidex

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
bitfinex

Bitfinex

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005673
$0.00005673
HK$0.0004
0.00005167

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BAX sang USD là 1 BAX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005673 BABB. Vốn hóa thị trường là $4.107m. Trong tuần qua, BABB đã giảm -10.88%, đạt mức cao nhất là $0.00006366 và mức thấp là $0.00005673. Trong tháng qua, BABB đã giảm -5.05%, đạt mức cao nhất là $0.00006590 và mức thấp là $0.00005490. Trong năm qua, BABB đã giảm -56.25%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00005490. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion BAX đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.