Shakita Inu Giá

Giá Shakita Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SHAK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
binance

Binance

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
okx

OKX

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bybit

Bybit

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
digifinex

DigiFinex

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bitrue

Bitrue

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bingx

BingX

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bitget

Bitget

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
deepcoin

Deepcoin

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bitmart

BitMart

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
cointiger

CoinTiger

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
whitebit

WhiteBIT

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
lbank

LBank

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
btse

BTSE

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
gate-io

Gate.io

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
htx

HTX

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
xt

XT.COM

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
upbit

Upbit

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
kucoin

KuCoin

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
mexc

MEXC

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
indoex

IndoEx

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
phemex

Phemex

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bitforex

BitForex

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
latoken

LATOKEN

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bibox

Bibox

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bithumb

Bithumb

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
poloniex

Poloniex

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
kraken

Kraken

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
p2b

P2B

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
dydx

dYdX

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
citex

CITEX

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bitmex

BitMEX

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
stormgain

StormGain

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
coinsbit

Coinsbit

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
tidex

Tidex

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
bitfinex

Bitfinex

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002865
$0.00002865
HK$0.0002
0.00002789

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SHAK sang USD là 1 SHAK tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002865 Shakita Inu. Vốn hóa thị trường là $212,006. Trong tuần qua, Shakita Inu đã giảm -21.51%, đạt mức cao nhất là $0.00003650 và mức thấp là $0.00002865. Trong tháng qua, Shakita Inu đã giảm -35.69%, đạt mức cao nhất là $0.00005042 và mức thấp là $0.00002865. Trong năm qua, Shakita Inu đã giảm -79.02%, với mức cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.00002865. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined SHAK đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.