TEMDAO Giá

Giá TEMDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
binance

Binance

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
okx

OKX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bybit

Bybit

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
digifinex

DigiFinex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bitrue

Bitrue

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bingx

BingX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bitget

Bitget

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
deepcoin

Deepcoin

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bitmart

BitMart

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
cointiger

CoinTiger

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
whitebit

WhiteBIT

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
lbank

LBank

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
btse

BTSE

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
gate-io

Gate.io

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
htx

HTX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
xt

XT.COM

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
upbit

Upbit

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
kucoin

KuCoin

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
mexc

MEXC

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
indoex

IndoEx

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
phemex

Phemex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bitforex

BitForex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
latoken

LATOKEN

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bibox

Bibox

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bithumb

Bithumb

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
poloniex

Poloniex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
kraken

Kraken

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
p2b

P2B

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
dydx

dYdX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
citex

CITEX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bitmex

BitMEX

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
stormgain

StormGain

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
coinsbit

Coinsbit

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
tidex

Tidex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
bitfinex

Bitfinex

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000612
$0.00000612
HK$0.00004759
0.00000580

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TEM sang USD là 1 TEM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000612 TEMDAO. Vốn hóa thị trường là $165,751. Trong tuần qua, TEMDAO đã giảm -0.09%, đạt mức cao nhất là $0.00000612 và mức thấp là $0.00000611. Trong tháng qua, TEMDAO đã giảm 0.14%, đạt mức cao nhất là $0.00000612 và mức thấp là $0.00000610. Trong năm qua, TEMDAO đã giảm 2956.35%, với mức cao nhất là $0.00000612 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TEM đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.