Blank Wallet Giá

Giá Blank Wallet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BLANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.113
$0.113
HK$0.8807
0.1016
binance

Binance

$0.111
$0.111
HK$0.8651
0.0998
okx

OKX

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
bybit

Bybit

$0.112
$0.112
HK$0.8729
0.1007
digifinex

DigiFinex

$0.112
$0.112
HK$0.8729
0.1007
bitrue

Bitrue

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
bingx

BingX

$0.111
$0.111
HK$0.8651
0.0998
bitget

Bitget

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
deepcoin

Deepcoin

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.11
$0.11
HK$0.8573
0.0989
bitmart

BitMart

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
cointiger

CoinTiger

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
whitebit

WhiteBIT

$0.114
$0.114
HK$0.8885
0.1025
lbank

LBank

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
btse

BTSE

$0.109
$0.109
HK$0.8495
0.0980
gate-io

Gate.io

$0.106
$0.106
HK$0.8261
0.0953
htx

HTX

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
xt

XT.COM

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
upbit

Upbit

$0.113
$0.113
HK$0.8807
0.1016
kucoin

KuCoin

$0.111
$0.111
HK$0.8651
0.0998
mexc

MEXC

$0.109
$0.109
HK$0.8495
0.0980
indoex

IndoEx

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
phemex

Phemex

$0.106
$0.106
HK$0.8261
0.0953
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.108
$0.108
HK$0.8417
0.0971
bitforex

BitForex

$0.108
$0.108
HK$0.8417
0.0971
latoken

LATOKEN

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
bibox

Bibox

$0.112
$0.112
HK$0.8729
0.1007
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.111
$0.111
HK$0.8651
0.0998
bithumb

Bithumb

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
poloniex

Poloniex

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
kraken

Kraken

$0.113
$0.113
HK$0.8807
0.1016
p2b

P2B

$0.114
$0.114
HK$0.8885
0.1025
dydx

dYdX

$0.106
$0.106
HK$0.8261
0.0953
citex

CITEX

$0.113
$0.113
HK$0.8807
0.1016
bitmex

BitMEX

$0.115
$0.115
HK$0.8963
0.1034
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.107
$0.107
HK$0.8339
0.0962
stormgain

StormGain

$0.114
$0.114
HK$0.8885
0.1025
coinsbit

Coinsbit

$0.113
$0.113
HK$0.8807
0.1016
tidex

Tidex

$0.112
$0.112
HK$0.8729
0.1007
bitfinex

Bitfinex

$0.106
$0.106
HK$0.8261
0.0953
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.112
$0.112
HK$0.8729
0.1007

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BLANK sang USD là 1 BLANK tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.106 Blank Wallet. Vốn hóa thị trường là $266,018. Trong tuần qua, Blank Wallet đã tăng 718.73%, với mức cao nhất là $0.0137 và mức thấp nhất là $0.0128. Trong tháng qua, Blank Wallet đã tăng 634.48%, với mức giá cao nhất là $0.0156 và thấp nhất là $0.0127. Trong năm qua, Blank Wallet đã tăng thêm 274.70%, với mức cao nhất là $0.0867 và mức thấp nhất là $0.0127. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BLANK đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.