Blank Wallet Giá

Giá Blank Wallet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BLANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.108
$0.108
HK$0.8412
0.1053
binance

Binance

$0.111
$0.111
HK$0.8646
0.1082
okx

OKX

$0.106
$0.106
HK$0.8257
0.1034
bybit

Bybit

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
digifinex

DigiFinex

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
bitrue

Bitrue

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
bingx

BingX

$0.108
$0.108
HK$0.8412
0.1053
bitget

Bitget

$0.111
$0.111
HK$0.8646
0.1082
deepcoin

Deepcoin

$0.11
$0.11
HK$0.8568
0.1073
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.111
$0.111
HK$0.8646
0.1082
bitmart

BitMart

$0.108
$0.108
HK$0.8412
0.1053
cointiger

CoinTiger

$0.109
$0.109
HK$0.8490
0.1063
whitebit

WhiteBIT

$0.114
$0.114
HK$0.8880
0.1112
lbank

LBank

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1121
btse

BTSE

$0.106
$0.106
HK$0.8257
0.1034
gate-io

Gate.io

$0.111
$0.111
HK$0.8646
0.1082
htx

HTX

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.1043
xt

XT.COM

$0.111
$0.111
HK$0.8646
0.1082
upbit

Upbit

$0.109
$0.109
HK$0.8490
0.1063
kucoin

KuCoin

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1102
mexc

MEXC

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
indoex

IndoEx

$0.111
$0.111
HK$0.8646
0.1082
phemex

Phemex

$0.108
$0.108
HK$0.8412
0.1053
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.109
$0.109
HK$0.8490
0.1063
bitforex

BitForex

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
latoken

LATOKEN

$0.108
$0.108
HK$0.8412
0.1053
bibox

Bibox

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1121
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.106
$0.106
HK$0.8257
0.1034
bithumb

Bithumb

$0.11
$0.11
HK$0.8568
0.1073
poloniex

Poloniex

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.1043
kraken

Kraken

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1102
p2b

P2B

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.1043
dydx

dYdX

$0.115
$0.115
HK$0.8958
0.1121
citex

CITEX

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.1043
bitmex

BitMEX

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.112
$0.112
HK$0.8724
0.1092
stormgain

StormGain

$0.107
$0.107
HK$0.8335
0.1043
coinsbit

Coinsbit

$0.106
$0.106
HK$0.8257
0.1034
tidex

Tidex

$0.113
$0.113
HK$0.8802
0.1102
bitfinex

Bitfinex

$0.109
$0.109
HK$0.8490
0.1063
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.114
$0.114
HK$0.8880
0.1112

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BLANK sang USD là 1 BLANK tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.106 Blank Wallet. Vốn hóa thị trường là $210,850. Trong tuần qua, Blank Wallet đã giảm 766.04%, đạt mức cao nhất là $0.0122 và mức thấp là $0.0109. Trong tháng qua, Blank Wallet đã giảm 637.55%, đạt mức cao nhất là $0.0150 và mức thấp là $0.0109. Trong năm qua, Blank Wallet đã giảm 83.20%, với mức cao nhất là $0.0579 và thấp nhất là $0.0109. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BLANK đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.