Blank Wallet Giá

Giá Blank Wallet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá BLANK sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.114
$0.114
HK$0.8867
0.1048
binance

Binance

$0.11
$0.11
HK$0.8556
0.1012
okx

OKX

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
bybit

Bybit

$0.115
$0.115
HK$0.8945
0.1058
digifinex

DigiFinex

$0.112
$0.112
HK$0.8712
0.1030
bitrue

Bitrue

$0.108
$0.108
HK$0.8401
0.0993
bingx

BingX

$0.107
$0.107
HK$0.8323
0.0984
bitget

Bitget

$0.11
$0.11
HK$0.8556
0.1012
deepcoin

Deepcoin

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.112
$0.112
HK$0.8712
0.1030
bitmart

BitMart

$0.109
$0.109
HK$0.8479
0.1002
cointiger

CoinTiger

$0.113
$0.113
HK$0.8790
0.1039
whitebit

WhiteBIT

$0.113
$0.113
HK$0.8790
0.1039
lbank

LBank

$0.108
$0.108
HK$0.8401
0.0993
btse

BTSE

$0.113
$0.113
HK$0.8790
0.1039
gate-io

Gate.io

$0.113
$0.113
HK$0.8790
0.1039
htx

HTX

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
xt

XT.COM

$0.11
$0.11
HK$0.8556
0.1012
upbit

Upbit

$0.115
$0.115
HK$0.8945
0.1058
kucoin

KuCoin

$0.106
$0.106
HK$0.8245
0.0975
mexc

MEXC

$0.114
$0.114
HK$0.8867
0.1048
indoex

IndoEx

$0.106
$0.106
HK$0.8245
0.0975
phemex

Phemex

$0.113
$0.113
HK$0.8790
0.1039
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
bitforex

BitForex

$0.11
$0.11
HK$0.8556
0.1012
latoken

LATOKEN

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
bibox

Bibox

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.107
$0.107
HK$0.8323
0.0984
bithumb

Bithumb

$0.114
$0.114
HK$0.8867
0.1048
poloniex

Poloniex

$0.109
$0.109
HK$0.8479
0.1002
kraken

Kraken

$0.106
$0.106
HK$0.8245
0.0975
p2b

P2B

$0.11
$0.11
HK$0.8556
0.1012
dydx

dYdX

$0.108
$0.108
HK$0.8401
0.0993
citex

CITEX

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
bitmex

BitMEX

$0.111
$0.111
HK$0.8634
0.1021
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.113
$0.113
HK$0.8790
0.1039
stormgain

StormGain

$0.115
$0.115
HK$0.8945
0.1058
coinsbit

Coinsbit

$0.11
$0.11
HK$0.8556
0.1012
tidex

Tidex

$0.106
$0.106
HK$0.8245
0.0975
bitfinex

Bitfinex

$0.108
$0.108
HK$0.8401
0.0993
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.108
$0.108
HK$0.8401
0.0993

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BLANK sang USD là 1 BLANK tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.106 Blank Wallet. Vốn hóa thị trường là $242,635. Trong tuần qua, Blank Wallet đã giảm 742.31%, đạt mức cao nhất là $0.0128 và mức thấp là $0.0124. Trong tháng qua, Blank Wallet đã giảm 686.31%, đạt mức cao nhất là $0.0148 và mức thấp là $0.0124. Trong năm qua, Blank Wallet đã giảm 225.14%, với mức cao nhất là $0.0867 và thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BLANK đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.