Gifto Giá

Gifto Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá GTO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01242
$0.01242
HK$0.0972
0.0116
binance

Binance

$0.01233
$0.01233
HK$0.0965
0.0115
okx

OKX

$0.01234
$0.01234
HK$0.0966
0.0115
bybit

Bybit

$0.01237
$0.01237
HK$0.0968
0.0115
digifinex

DigiFinex

$0.01237
$0.01237
HK$0.0968
0.0115
bitrue

Bitrue

$0.01238
$0.01238
HK$0.0969
0.0115
bingx

BingX

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116
bitget

Bitget

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116
deepcoin

Deepcoin

$0.01242
$0.01242
HK$0.0972
0.0116
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01234
$0.01234
HK$0.0966
0.0115
bitmart

BitMart

$0.01238
$0.01238
HK$0.0969
0.0115
cointiger

CoinTiger

$0.01242
$0.01242
HK$0.0972
0.0116
whitebit

WhiteBIT

$0.01238
$0.01238
HK$0.0969
0.0115
lbank

LBank

$0.01239
$0.01239
HK$0.0970
0.0116
btse

BTSE

$0.01239
$0.01239
HK$0.0970
0.0116
gate-io

Gate.io

$0.01237
$0.01237
HK$0.0968
0.0115
htx

HTX

$0.0124
$0.0124
HK$0.0971
0.0116
xt

XT.COM

$0.01233
$0.01233
HK$0.0965
0.0115
upbit

Upbit

$0.01237
$0.01237
HK$0.0968
0.0115
kucoin

KuCoin

$0.01234
$0.01234
HK$0.0966
0.0115
mexc

MEXC

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116
indoex

IndoEx

$0.01233
$0.01233
HK$0.0965
0.0115
phemex

Phemex

$0.01235
$0.01235
HK$0.0967
0.0115
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01233
$0.01233
HK$0.0965
0.0115
bitforex

BitForex

$0.01239
$0.01239
HK$0.0970
0.0116
latoken

LATOKEN

$0.01238
$0.01238
HK$0.0969
0.0115
bibox

Bibox

$0.0124
$0.0124
HK$0.0971
0.0116
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01239
$0.01239
HK$0.0970
0.0116
bithumb

Bithumb

$0.01235
$0.01235
HK$0.0967
0.0115
poloniex

Poloniex

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116
kraken

Kraken

$0.01237
$0.01237
HK$0.0968
0.0115
p2b

P2B

$0.01237
$0.01237
HK$0.0968
0.0115
dydx

dYdX

$0.01234
$0.01234
HK$0.0966
0.0115
citex

CITEX

$0.01233
$0.01233
HK$0.0965
0.0115
bitmex

BitMEX

$0.0124
$0.0124
HK$0.0968
0.0115
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116
stormgain

StormGain

$0.01238
$0.01238
HK$0.0969
0.0115
coinsbit

Coinsbit

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116
tidex

Tidex

$0.01239
$0.01239
HK$0.0970
0.0116
bitfinex

Bitfinex

$0.01242
$0.01242
HK$0.0972
0.0116
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0124
$0.0124
HK$0.0972
0.0116

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GTO sang USD là 1 GTO tương đương với $0.00000311 và mỗi USD có giá trị là 0.01233 Gifto. Vốn hóa thị trường là $22.427m. Trong tuần qua, Gifto đã giảm -40.56%, đạt mức cao nhất là $0.0207 và mức thấp là $0.0190. Trong tháng qua, Gifto đã giảm -47.49%, đạt mức cao nhất là $0.0253 và mức thấp là $0.0165. Trong năm qua, Gifto đã giảm -21.07%, với mức cao nhất là $0.0329 và thấp nhất là $0.0083. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GTO đã được giao dịch trên 83 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.