Hasaki Giá

Giá Hasaki của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HAHA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
binance

Binance

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
okx

OKX

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bybit

Bybit

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
digifinex

DigiFinex

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bitrue

Bitrue

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bingx

BingX

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bitget

Bitget

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
deepcoin

Deepcoin

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bitmart

BitMart

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
cointiger

CoinTiger

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
whitebit

WhiteBIT

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
lbank

LBank

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
btse

BTSE

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
gate-io

Gate.io

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
htx

HTX

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
xt

XT.COM

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
upbit

Upbit

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
kucoin

KuCoin

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
mexc

MEXC

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
indoex

IndoEx

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
phemex

Phemex

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bitforex

BitForex

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
latoken

LATOKEN

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bibox

Bibox

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bithumb

Bithumb

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
poloniex

Poloniex

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
kraken

Kraken

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
p2b

P2B

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
dydx

dYdX

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
citex

CITEX

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bitmex

BitMEX

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
stormgain

StormGain

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
coinsbit

Coinsbit

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
tidex

Tidex

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
bitfinex

Bitfinex

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000679
$0.00000679
HK$0.00005288
0.00000645

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HAHA sang USD là 1 HAHA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000679 Hasaki. Vốn hóa thị trường là $679,385. Trong tuần qua, Hasaki đã tăng 15.00%, với mức cao nhất là $0.00000885 và mức thấp nhất là $0.00000588. Trong tháng qua, Hasaki đã tăng 14.66%, với mức giá cao nhất là $0.00000885 và thấp nhất là $0.00000507. Trong năm qua, Hasaki đã tăng thêm 67.07%, với mức cao nhất là $0.00001271 và mức thấp nhất là $0.00000389. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HAHA đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.