ZND Token Giá

Giá ZND Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ZND sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
binance

Binance

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
okx

OKX

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bybit

Bybit

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
digifinex

DigiFinex

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bitrue

Bitrue

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bingx

BingX

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bitget

Bitget

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
deepcoin

Deepcoin

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bitmart

BitMart

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
cointiger

CoinTiger

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
whitebit

WhiteBIT

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
lbank

LBank

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
btse

BTSE

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
gate-io

Gate.io

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
htx

HTX

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
xt

XT.COM

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
upbit

Upbit

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
kucoin

KuCoin

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
mexc

MEXC

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
indoex

IndoEx

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
phemex

Phemex

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bitforex

BitForex

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
latoken

LATOKEN

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bibox

Bibox

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bithumb

Bithumb

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
poloniex

Poloniex

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
kraken

Kraken

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
p2b

P2B

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
dydx

dYdX

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
citex

CITEX

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bitmex

BitMEX

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
stormgain

StormGain

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
coinsbit

Coinsbit

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
tidex

Tidex

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
bitfinex

Bitfinex

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.5125
$0.5125
HK$3.9919
0.4996

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-11 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ZND sang USD là 1 ZND tương đương với $0.00016 và mỗi USD có giá trị là 0.5125 ZND Token. Vốn hóa thị trường là $358.718m. Trong tuần qua, ZND Token đã giảm -5.85%, đạt mức cao nhất là $0.5502 và mức thấp là $0.5125. Trong tháng qua, ZND Token đã giảm -12.45%, đạt mức cao nhất là $0.6432 và mức thấp là $0.4973. Trong năm qua, ZND Token đã giảm 238.12%, với mức cao nhất là $0.7909 và thấp nhất là $0.1516. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ZND đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.