Crypto.com Coin Giá

Giá Crypto.com Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.063702
$0.063702
HK$0.4955
0.0611
binance

Binance

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0611
okx

OKX

$0.063702
$0.063702
HK$0.4955
0.0611
bybit

Bybit

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0611
digifinex

DigiFinex

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
bitrue

Bitrue

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
bingx

BingX

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
bitget

Bitget

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
deepcoin

Deepcoin

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.063706
$0.063706
HK$0.4956
0.0611
bitmart

BitMart

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0611
cointiger

CoinTiger

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0611
whitebit

WhiteBIT

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
lbank

LBank

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
btse

BTSE

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0611
gate-io

Gate.io

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
htx

HTX

$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0611
xt

XT.COM

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
upbit

Upbit

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
kucoin

KuCoin

$0.063702
$0.063702
HK$0.4955
0.0611
mexc

MEXC

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
indoex

IndoEx

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0611
phemex

Phemex

$0.063702
$0.063702
HK$0.4955
0.0611
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.063702
$0.063702
HK$0.4955
0.0611
bitforex

BitForex

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0611
latoken

LATOKEN

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
bibox

Bibox

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0611
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.063708
$0.063708
HK$0.4956
0.0611
bithumb

Bithumb

$0.063707
$0.063707
HK$0.4956
0.0611
poloniex

Poloniex

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
kraken

Kraken

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
p2b

P2B

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
dydx

dYdX

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
citex

CITEX

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
bitmex

BitMEX

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0611
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
stormgain

StormGain

$0.063705
$0.063705
HK$0.4956
0.0611
coinsbit

Coinsbit

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
tidex

Tidex

$0.063703
$0.063703
HK$0.4956
0.0611
bitfinex

Bitfinex

$0.0637
$0.0637
HK$0.4956
0.0611
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.063704
$0.063704
HK$0.4956
0.0611

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRO sang USD là 1 CRO tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.063702 Crypto.com Coin. Vốn hóa thị trường là $4.9225b. Trong tuần qua, Crypto.com Coin đã giảm -65.53%, đạt mức cao nhất là $0.1933 và mức thấp là $0.1757. Trong tháng qua, Crypto.com Coin đã giảm -64.48%, đạt mức cao nhất là $0.2117 và mức thấp là $0.1604. Trong năm qua, Crypto.com Coin đã giảm -34.85%, với mức cao nhất là $0.2117 và thấp nhất là $0.0710. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CRO đã được giao dịch trên 263 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.