Crypto.com Coin Giá

Giá Crypto.com Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CRO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.063704
$0.063704
HK$0.4957
0.0602
binance

Binance

$0.063705
$0.063705
HK$0.4958
0.0602
okx

OKX

$0.063708
$0.063708
HK$0.4958
0.0603
bybit

Bybit

$0.063702
$0.063702
HK$0.4957
0.0602
digifinex

DigiFinex

$0.063704
$0.063704
HK$0.4957
0.0602
bitrue

Bitrue

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
bingx

BingX

$0.063702
$0.063702
HK$0.4957
0.0602
bitget

Bitget

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
deepcoin

Deepcoin

$0.063706
$0.063706
HK$0.4958
0.0602
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.063702
$0.063702
HK$0.4957
0.0602
bitmart

BitMart

$0.063702
$0.063702
HK$0.4957
0.0602
cointiger

CoinTiger

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
whitebit

WhiteBIT

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
lbank

LBank

$0.063708
$0.063708
HK$0.4958
0.0603
btse

BTSE

$0.063705
$0.063705
HK$0.4958
0.0602
gate-io

Gate.io

$0.063706
$0.063706
HK$0.4958
0.0602
htx

HTX

$0.063702
$0.063702
HK$0.4957
0.0602
xt

XT.COM

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
upbit

Upbit

$0.063702
$0.063702
HK$0.4957
0.0602
kucoin

KuCoin

$0.063704
$0.063704
HK$0.4957
0.0602
mexc

MEXC

$0.063707
$0.063707
HK$0.4958
0.0602
indoex

IndoEx

$0.063705
$0.063705
HK$0.4958
0.0602
phemex

Phemex

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.063705
$0.063705
HK$0.4958
0.0602
bitforex

BitForex

$0.063706
$0.063706
HK$0.4958
0.0602
latoken

LATOKEN

$0.063705
$0.063705
HK$0.4958
0.0602
bibox

Bibox

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.063704
$0.063704
HK$0.4957
0.0602
bithumb

Bithumb

$0.063703
$0.063703
HK$0.4957
0.0602
poloniex

Poloniex

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
kraken

Kraken

$0.063706
$0.063706
HK$0.4958
0.0602
p2b

P2B

$0.063703
$0.063703
HK$0.4957
0.0602
dydx

dYdX

$0.063703
$0.063703
HK$0.4957
0.0602
citex

CITEX

$0.063703
$0.063703
HK$0.4957
0.0602
bitmex

BitMEX

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
stormgain

StormGain

$0.063706
$0.063706
HK$0.4958
0.0602
coinsbit

Coinsbit

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
tidex

Tidex

$0.063703
$0.063703
HK$0.4957
0.0602
bitfinex

Bitfinex

$0.0637
$0.0637
HK$0.4958
0.0603
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.063704
$0.063704
HK$0.4957
0.0602

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CRO sang USD là 1 CRO tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.063702 Crypto.com Coin. Vốn hóa thị trường là $4.5841b. Trong tuần qua, Crypto.com Coin đã tăng -63.06%, với mức cao nhất là $0.1781 và mức thấp nhất là $0.1595. Trong tháng qua, Crypto.com Coin đã tăng -18.94%, với mức giá cao nhất là $0.1781 và thấp nhất là $0.0710. Trong năm qua, Crypto.com Coin đã tăng thêm -34.22%, với mức cao nhất là $0.1781 và mức thấp nhất là $0.0710. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CRO đã được giao dịch trên 261 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.