SPX6900 Giá

Giá SPX6900 của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá SPX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
binance

Binance

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
okx

OKX

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bybit

Bybit

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
digifinex

DigiFinex

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bitrue

Bitrue

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bingx

BingX

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bitget

Bitget

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
deepcoin

Deepcoin

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bitmart

BitMart

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
cointiger

CoinTiger

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
whitebit

WhiteBIT

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
lbank

LBank

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
btse

BTSE

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
gate-io

Gate.io

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
htx

HTX

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
xt

XT.COM

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
upbit

Upbit

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
kucoin

KuCoin

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
mexc

MEXC

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
indoex

IndoEx

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
phemex

Phemex

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bitforex

BitForex

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
latoken

LATOKEN

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bibox

Bibox

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bithumb

Bithumb

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
poloniex

Poloniex

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
kraken

Kraken

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
p2b

P2B

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
dydx

dYdX

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
citex

CITEX

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bitmex

BitMEX

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
stormgain

StormGain

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
coinsbit

Coinsbit

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
tidex

Tidex

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
bitfinex

Bitfinex

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6511
$0.6511
HK$5.0623
0.6243

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SPX sang USD là 1 SPX tương đương với $0.0002 và mỗi USD có giá trị là 0.6511 SPX6900. Vốn hóa thị trường là $606.175m. Trong tuần qua, SPX6900 đã giảm -4.96%, đạt mức cao nhất là $0.7671 và mức thấp là $0.6305. Trong tháng qua, SPX6900 đã giảm 15.54%, đạt mức cao nhất là $0.7671 và mức thấp là $0.4771. Trong năm qua, SPX6900 đã giảm 8607.49%, với mức cao nhất là $0.9074 và thấp nhất là $0.0014. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SPX đã được giao dịch trên 255 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.