KTX.Finance Giá

Giá KTX.Finance của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KTC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
binance

Binance

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
okx

OKX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bybit

Bybit

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
digifinex

DigiFinex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bitrue

Bitrue

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bingx

BingX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bitget

Bitget

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
deepcoin

Deepcoin

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bitmart

BitMart

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
cointiger

CoinTiger

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
whitebit

WhiteBIT

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
lbank

LBank

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
btse

BTSE

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
gate-io

Gate.io

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
htx

HTX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
xt

XT.COM

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
upbit

Upbit

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
kucoin

KuCoin

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
mexc

MEXC

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
indoex

IndoEx

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
phemex

Phemex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bitforex

BitForex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
latoken

LATOKEN

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bibox

Bibox

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bithumb

Bithumb

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
poloniex

Poloniex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
kraken

Kraken

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
p2b

P2B

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
dydx

dYdX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
citex

CITEX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bitmex

BitMEX

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
stormgain

StormGain

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
coinsbit

Coinsbit

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
tidex

Tidex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
bitfinex

Bitfinex

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1992
$0.1992
HK$1.5508
0.1890

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KTC sang USD là 1 KTC tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.1992 KTX.Finance. Vốn hóa thị trường là $19.918m. Trong tuần qua, KTX.Finance đã tăng 30.68%, với mức cao nhất là $0.2016 và mức thấp nhất là $0.1524. Trong tháng qua, KTX.Finance đã tăng 30.73%, với mức giá cao nhất là $0.2016 và thấp nhất là $0.1178. Trong năm qua, KTX.Finance đã tăng thêm -69.70%, với mức cao nhất là $1.1879 và mức thấp nhất là $0.1178. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined KTC đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.