NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
binance

Binance

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
okx

OKX

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
bybit

Bybit

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
digifinex

DigiFinex

$0.025
$0.025
HK$0.1946
0.0238
bitrue

Bitrue

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
bingx

BingX

$0.031
$0.031
HK$0.2413
0.0295
bitget

Bitget

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
deepcoin

Deepcoin

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.026
$0.026
HK$0.2024
0.0247
bitmart

BitMart

$0.03
$0.03
HK$0.2335
0.0285
cointiger

CoinTiger

$0.025
$0.025
HK$0.1946
0.0238
whitebit

WhiteBIT

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
lbank

LBank

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
btse

BTSE

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0219
gate-io

Gate.io

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
htx

HTX

$0.03
$0.03
HK$0.2335
0.0285
xt

XT.COM

$0.031
$0.031
HK$0.2413
0.0295
upbit

Upbit

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
kucoin

KuCoin

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
mexc

MEXC

$0.031
$0.031
HK$0.2413
0.0295
indoex

IndoEx

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0219
phemex

Phemex

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.025
$0.025
HK$0.1946
0.0238
bitforex

BitForex

$0.025
$0.025
HK$0.1946
0.0238
latoken

LATOKEN

$0.027
$0.027
HK$0.2101
0.0257
bibox

Bibox

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
bithumb

Bithumb

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
poloniex

Poloniex

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
kraken

Kraken

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
p2b

P2B

$0.025
$0.025
HK$0.1946
0.0238
dydx

dYdX

$0.029
$0.029
HK$0.2257
0.0276
citex

CITEX

$0.028
$0.028
HK$0.2179
0.0266
bitmex

BitMEX

$0.031
$0.031
HK$0.2413
0.0295
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.026
$0.026
HK$0.2024
0.0247
stormgain

StormGain

$0.029
$0.029
HK$0.2257
0.0276
coinsbit

Coinsbit

$0.025
$0.025
HK$0.1946
0.0238
tidex

Tidex

$0.03
$0.03
HK$0.2335
0.0285
bitfinex

Bitfinex

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0219
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0219

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.022 NEM. Vốn hóa thị trường là $200.697m. Trong tuần qua, NEM đã tăng 17.59%, với mức cao nhất là $0.0225 và mức thấp nhất là $0.0176. Trong tháng qua, NEM đã tăng 25.02%, với mức giá cao nhất là $0.0225 và thấp nhất là $0.0152. Trong năm qua, NEM đã tăng thêm -38.91%, với mức cao nhất là $0.0567 và mức thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 174 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.