NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0165
$0.0165
HK$0.1286
0.0149
binance

Binance

$0.0163
$0.0163
HK$0.1271
0.0147
okx

OKX

$0.0161
$0.0161
HK$0.1255
0.0145
bybit

Bybit

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142
digifinex

DigiFinex

$0.0159
$0.0159
HK$0.1239
0.0143
bitrue

Bitrue

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
bingx

BingX

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
bitget

Bitget

$0.0163
$0.0163
HK$0.1271
0.0147
deepcoin

Deepcoin

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0165
$0.0165
HK$0.1286
0.0149
bitmart

BitMart

$0.0166
$0.0166
HK$0.1294
0.0150
cointiger

CoinTiger

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142
whitebit

WhiteBIT

$0.0164
$0.0164
HK$0.1278
0.0148
lbank

LBank

$0.0161
$0.0161
HK$0.1255
0.0145
btse

BTSE

$0.0166
$0.0166
HK$0.1294
0.0150
gate-io

Gate.io

$0.0159
$0.0159
HK$0.1239
0.0143
htx

HTX

$0.0162
$0.0162
HK$0.1263
0.0146
xt

XT.COM

$0.0157
$0.0157
HK$0.1224
0.0142
upbit

Upbit

$0.0165
$0.0165
HK$0.1286
0.0149
kucoin

KuCoin

$0.0164
$0.0164
HK$0.1278
0.0148
mexc

MEXC

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
indoex

IndoEx

$0.0161
$0.0161
HK$0.1255
0.0145
phemex

Phemex

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0166
$0.0166
HK$0.1294
0.0150
bitforex

BitForex

$0.0164
$0.0164
HK$0.1278
0.0148
latoken

LATOKEN

$0.0166
$0.0166
HK$0.1294
0.0150
bibox

Bibox

$0.0159
$0.0159
HK$0.1239
0.0143
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0163
$0.0163
HK$0.1271
0.0147
bithumb

Bithumb

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142
poloniex

Poloniex

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142
kraken

Kraken

$0.0157
$0.0157
HK$0.1224
0.0142
p2b

P2B

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142
dydx

dYdX

$0.0166
$0.0166
HK$0.1294
0.0150
citex

CITEX

$0.0163
$0.0163
HK$0.1271
0.0147
bitmex

BitMEX

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0157
$0.0157
HK$0.1224
0.0142
stormgain

StormGain

$0.0164
$0.0164
HK$0.1278
0.0148
coinsbit

Coinsbit

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142
tidex

Tidex

$0.0165
$0.0165
HK$0.1286
0.0149
bitfinex

Bitfinex

$0.016
$0.016
HK$0.1247
0.0144
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0158
$0.0158
HK$0.1232
0.0142

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0157 NEM. Vốn hóa thị trường là $143.349m. Trong tuần qua, NEM đã giảm -10.27%, đạt mức cao nhất là $0.0175 và mức thấp là $0.0159. Trong tháng qua, NEM đã giảm -26.86%, đạt mức cao nhất là $0.0234 và mức thấp là $0.0159. Trong năm qua, NEM đã giảm -36.12%, với mức cao nhất là $0.0567 và thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 170 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.