NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.032
$0.032
HK$0.2488
0.0307
binance

Binance

$0.0270
$0.0270
HK$0.2099
0.0259
okx

OKX

$0.029
$0.029
HK$0.2255
0.0278
bybit

Bybit

$0.0300
$0.0300
HK$0.2332
0.0288
digifinex

DigiFinex

$0.0300
$0.0300
HK$0.2332
0.0288
bitrue

Bitrue

$0.0260
$0.0260
HK$0.2021
0.0249
bingx

BingX

$0.028
$0.028
HK$0.2177
0.0268
bitget

Bitget

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
deepcoin

Deepcoin

$0.0260
$0.0260
HK$0.2021
0.0249
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.033
$0.033
HK$0.2566
0.0316
bitmart

BitMart

$0.028
$0.028
HK$0.2177
0.0268
cointiger

CoinTiger

$0.032
$0.032
HK$0.2488
0.0307
whitebit

WhiteBIT

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
lbank

LBank

$0.029
$0.029
HK$0.2255
0.0278
btse

BTSE

$0.029
$0.029
HK$0.2255
0.0278
gate-io

Gate.io

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
htx

HTX

$0.033
$0.033
HK$0.2566
0.0316
xt

XT.COM

$0.024
$0.024
HK$0.1866
0.0230
upbit

Upbit

$0.0270
$0.0270
HK$0.2099
0.0259
kucoin

KuCoin

$0.032
$0.032
HK$0.2488
0.0307
mexc

MEXC

$0.029
$0.029
HK$0.2255
0.0278
indoex

IndoEx

$0.0310
$0.0310
HK$0.2410
0.0297
phemex

Phemex

$0.0310
$0.0310
HK$0.2410
0.0297
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
bitforex

BitForex

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
latoken

LATOKEN

$0.0310
$0.0310
HK$0.2410
0.0297
bibox

Bibox

$0.028
$0.028
HK$0.2177
0.0268
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0270
$0.0270
HK$0.2099
0.0259
bithumb

Bithumb

$0.032
$0.032
HK$0.2488
0.0307
poloniex

Poloniex

$0.029
$0.029
HK$0.2255
0.0278
kraken

Kraken

$0.0300
$0.0300
HK$0.2332
0.0288
p2b

P2B

$0.024
$0.024
HK$0.1866
0.0230
dydx

dYdX

$0.0310
$0.0310
HK$0.2410
0.0297
citex

CITEX

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
bitmex

BitMEX

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.033
$0.033
HK$0.2566
0.0316
stormgain

StormGain

$0.033
$0.033
HK$0.2566
0.0316
coinsbit

Coinsbit

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240
tidex

Tidex

$0.0270
$0.0270
HK$0.2099
0.0259
bitfinex

Bitfinex

$0.0300
$0.0300
HK$0.2332
0.0288
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.025
$0.025
HK$0.1944
0.0240

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.024 NEM. Vốn hóa thị trường là $236.205m. Trong tuần qua, NEM đã giảm -23.22%, đạt mức cao nhất là $0.0319 và mức thấp là $0.0262. Trong tháng qua, NEM đã giảm 10.94%, đạt mức cao nhất là $0.0396 và mức thấp là $0.0216. Trong năm qua, NEM đã giảm -38.66%, với mức cao nhất là $0.0567 và thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 176 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.