NEM Giá

Giá NEM của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XEM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0270
$0.0270
HK$0.2101
0.0256
binance

Binance

$0.019
$0.019
HK$0.1478
0.0180
okx

OKX

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
bybit

Bybit

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
digifinex

DigiFinex

$0.02
$0.02
HK$0.1556
0.0190
bitrue

Bitrue

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
bingx

BingX

$0.02
$0.02
HK$0.1556
0.0190
bitget

Bitget

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
deepcoin

Deepcoin

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
bitmart

BitMart

$0.019
$0.019
HK$0.1478
0.0180
cointiger

CoinTiger

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
whitebit

WhiteBIT

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0218
lbank

LBank

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0218
btse

BTSE

$0.019
$0.019
HK$0.1478
0.0180
gate-io

Gate.io

$0.019
$0.019
HK$0.1478
0.0180
htx

HTX

$0.0270
$0.0270
HK$0.2101
0.0256
xt

XT.COM

$0.019
$0.019
HK$0.1478
0.0180
upbit

Upbit

$0.0260
$0.0260
HK$0.2023
0.0247
kucoin

KuCoin

$0.02
$0.02
HK$0.1556
0.0190
mexc

MEXC

$0.02
$0.02
HK$0.1556
0.0190
indoex

IndoEx

$0.0260
$0.0260
HK$0.2023
0.0247
phemex

Phemex

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0270
$0.0270
HK$0.2101
0.0256
bitforex

BitForex

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
latoken

LATOKEN

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0218
bibox

Bibox

$0.0270
$0.0270
HK$0.2101
0.0256
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
bithumb

Bithumb

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0199
poloniex

Poloniex

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
kraken

Kraken

$0.019
$0.019
HK$0.1478
0.0180
p2b

P2B

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0199
dydx

dYdX

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0218
citex

CITEX

$0.0210
$0.0210
HK$0.1634
0.0199
bitmex

BitMEX

$0.025
$0.025
HK$0.1945
0.0237
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0270
$0.0270
HK$0.2101
0.0256
stormgain

StormGain

$0.022
$0.022
HK$0.1712
0.0209
coinsbit

Coinsbit

$0.018
$0.018
HK$0.1401
0.0171
tidex

Tidex

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228
bitfinex

Bitfinex

$0.023
$0.023
HK$0.1790
0.0218
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.024
$0.024
HK$0.1868
0.0228

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XEM sang USD là 1 XEM tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.018 NEM. Vốn hóa thị trường là $162.504m. Trong tuần qua, NEM đã tăng 9.53%, với mức cao nhất là $0.0181 và mức thấp nhất là $0.0164. Trong tháng qua, NEM đã tăng -0.06%, với mức giá cao nhất là $0.0183 và thấp nhất là $0.0152. Trong năm qua, NEM đã tăng thêm -49.62%, với mức cao nhất là $0.0567 và mức thấp nhất là $0.0124. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XEM đã được giao dịch trên 173 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.