MuratiAI Giá

Giá MuratiAI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MURATIAI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
binance

Binance

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
okx

OKX

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bybit

Bybit

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
digifinex

DigiFinex

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bitrue

Bitrue

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bingx

BingX

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bitget

Bitget

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
deepcoin

Deepcoin

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bitmart

BitMart

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
cointiger

CoinTiger

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
whitebit

WhiteBIT

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
lbank

LBank

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
btse

BTSE

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
gate-io

Gate.io

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
htx

HTX

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
xt

XT.COM

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
upbit

Upbit

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
kucoin

KuCoin

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
mexc

MEXC

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
indoex

IndoEx

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
phemex

Phemex

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bitforex

BitForex

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
latoken

LATOKEN

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bibox

Bibox

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bithumb

Bithumb

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
poloniex

Poloniex

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
kraken

Kraken

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
p2b

P2B

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
dydx

dYdX

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
citex

CITEX

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bitmex

BitMEX

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
stormgain

StormGain

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
coinsbit

Coinsbit

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
tidex

Tidex

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
bitfinex

Bitfinex

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000181
$0.00000181
HK$0.00001408
0.00000172

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MURATIAI sang USD là 1 MURATIAI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000181 MuratiAI. Vốn hóa thị trường là $180,888. Trong tuần qua, MuratiAI đã giảm -10.27%, đạt mức cao nhất là $0.00000202 và mức thấp là $0.00000181. Trong tháng qua, MuratiAI đã giảm -6.29%, đạt mức cao nhất là $0.00000202 và mức thấp là $0.00000172. Trong năm qua, MuratiAI đã giảm -28.81%, với mức cao nhất là $0.00000746 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MURATIAI đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.