Trillant Giá

Giá Trillant của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TRI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
binance

Binance

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
okx

OKX

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bybit

Bybit

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
digifinex

DigiFinex

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bitrue

Bitrue

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bingx

BingX

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bitget

Bitget

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
deepcoin

Deepcoin

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bitmart

BitMart

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
cointiger

CoinTiger

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
whitebit

WhiteBIT

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
lbank

LBank

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
btse

BTSE

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
gate-io

Gate.io

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
htx

HTX

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
xt

XT.COM

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
upbit

Upbit

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
kucoin

KuCoin

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
mexc

MEXC

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
indoex

IndoEx

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
phemex

Phemex

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bitforex

BitForex

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
latoken

LATOKEN

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bibox

Bibox

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bithumb

Bithumb

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
poloniex

Poloniex

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
kraken

Kraken

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
p2b

P2B

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
dydx

dYdX

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
citex

CITEX

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bitmex

BitMEX

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
stormgain

StormGain

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
coinsbit

Coinsbit

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
tidex

Tidex

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
bitfinex

Bitfinex

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002113
$0.00002113
HK$0.0002
0.00001941

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TRI sang USD là 1 TRI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002113 Trillant. Vốn hóa thị trường là $1.056m. Trong tuần qua, Trillant đã giảm -8.62%, đạt mức cao nhất là $0.00003624 và mức thấp là $0.00002113. Trong tháng qua, Trillant đã giảm 24.37%, đạt mức cao nhất là $0.00003624 và mức thấp là $0.00001584. Trong năm qua, Trillant đã giảm -96.56%, với mức cao nhất là $0.0009 và thấp nhất là $0.00000450. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TRI đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.