FansTime Giá

Giá FansTime của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009454
0.00001166
binance

Binance

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009423
0.00001162
okx

OKX

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009415
0.00001161
bybit

Bybit

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009408
0.00001160
digifinex

DigiFinex

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009423
0.00001162
bitrue

Bitrue

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009423
0.00001162
bingx

BingX

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009462
0.00001167
bitget

Bitget

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009408
0.00001160
deepcoin

Deepcoin

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009415
0.00001161
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009447
0.00001165
bitmart

BitMart

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009447
0.00001165
cointiger

CoinTiger

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009462
0.00001167
whitebit

WhiteBIT

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009462
0.00001167
lbank

LBank

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009415
0.00001161
btse

BTSE

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009462
0.00001167
gate-io

Gate.io

$0.00001213
$0.00001213
HK$0.00009431
0.00001163
htx

HTX

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009447
0.00001165
xt

XT.COM

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009454
0.00001166
upbit

Upbit

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009439
0.00001164
kucoin

KuCoin

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009408
0.00001160
mexc

MEXC

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009415
0.00001161
indoex

IndoEx

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009400
0.00001159
phemex

Phemex

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009439
0.00001164
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009415
0.00001161
bitforex

BitForex

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009454
0.00001166
latoken

LATOKEN

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009423
0.00001162
bibox

Bibox

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009408
0.00001160
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009462
0.00001167
bithumb

Bithumb

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009400
0.00001159
poloniex

Poloniex

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009447
0.00001165
kraken

Kraken

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009439
0.00001164
p2b

P2B

$0.00001213
$0.00001213
HK$0.00009431
0.00001163
dydx

dYdX

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009439
0.00001164
citex

CITEX

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009447
0.00001165
bitmex

BitMEX

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009392
0.00001158
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009415
0.00001161
stormgain

StormGain

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009439
0.00001164
coinsbit

Coinsbit

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009423
0.00001162
tidex

Tidex

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009462
0.00001167
bitfinex

Bitfinex

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009423
0.00001162
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009454
0.00001166

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTI sang USD là 1 FTI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001208 FansTime. Vốn hóa thị trường là $80,066. Trong tuần qua, FansTime đã giảm 24.54%, đạt mức cao nhất là $0.00000970 và mức thấp là $0.00000801. Trong tháng qua, FansTime đã giảm 62.32%, đạt mức cao nhất là $0.00001273 và mức thấp là $0.00000686. Trong năm qua, FansTime đã giảm -54.38%, với mức cao nhất là $0.00003414 và thấp nhất là $0.00000686. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FTI đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.