FansTime Giá

Giá FansTime của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009429
0.00001148
binance

Binance

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009452
0.00001151
okx

OKX

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
bybit

Bybit

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
digifinex

DigiFinex

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009452
0.00001151
bitrue

Bitrue

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
bingx

BingX

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
bitget

Bitget

$0.00001213
$0.00001213
HK$0.00009444
0.00001150
deepcoin

Deepcoin

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
bitmart

BitMart

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
cointiger

CoinTiger

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
whitebit

WhiteBIT

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
lbank

LBank

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
btse

BTSE

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
gate-io

Gate.io

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
htx

HTX

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
xt

XT.COM

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
upbit

Upbit

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
kucoin

KuCoin

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
mexc

MEXC

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
indoex

IndoEx

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
phemex

Phemex

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
bitforex

BitForex

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146
latoken

LATOKEN

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
bibox

Bibox

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009429
0.00001148
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
bithumb

Bithumb

$0.00001213
$0.00001213
HK$0.00009444
0.00001150
poloniex

Poloniex

$0.00001212
$0.00001212
HK$0.00009436
0.00001149
kraken

Kraken

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
p2b

P2B

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009429
0.00001148
dydx

dYdX

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153
citex

CITEX

$0.0000121
$0.0000121
HK$0.00009421
0.00001147
bitmex

BitMEX

$0.00001215
$0.00001215
HK$0.00009460
0.00001152
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001209
$0.00001209
HK$0.00009413
0.00001146
stormgain

StormGain

$0.00001214
$0.00001214
HK$0.00009452
0.00001151
coinsbit

Coinsbit

$0.00001217
$0.00001217
HK$0.00009475
0.00001154
tidex

Tidex

$0.00001211
$0.00001211
HK$0.00009429
0.00001148
bitfinex

Bitfinex

$0.00001208
$0.00001208
HK$0.00009405
0.00001145
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001216
$0.00001216
HK$0.00009467
0.00001153

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTI sang USD là 1 FTI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001208 FansTime. Vốn hóa thị trường là $84,950. Trong tuần qua, FansTime đã tăng 58.04%, với mức cao nhất là $0.00000852 và mức thấp nhất là $0.00000764. Trong tháng qua, FansTime đã tăng 37.95%, với mức giá cao nhất là $0.00000882 và thấp nhất là $0.00000764. Trong năm qua, FansTime đã tăng thêm -42.02%, với mức cao nhất là $0.00003414 và mức thấp nhất là $0.00000764. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FTI đã được giao dịch trên 7 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.