Dhabi Coin Giá

Giá Dhabi Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
binance

Binance

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
okx

OKX

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bybit

Bybit

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
digifinex

DigiFinex

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bitrue

Bitrue

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bingx

BingX

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bitget

Bitget

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
deepcoin

Deepcoin

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bitmart

BitMart

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
cointiger

CoinTiger

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
whitebit

WhiteBIT

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
lbank

LBank

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
btse

BTSE

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
gate-io

Gate.io

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
htx

HTX

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
xt

XT.COM

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
upbit

Upbit

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
kucoin

KuCoin

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
mexc

MEXC

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
indoex

IndoEx

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
phemex

Phemex

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bitforex

BitForex

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
latoken

LATOKEN

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bibox

Bibox

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bithumb

Bithumb

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
poloniex

Poloniex

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
kraken

Kraken

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
p2b

P2B

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
dydx

dYdX

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
citex

CITEX

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bitmex

BitMEX

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
stormgain

StormGain

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
coinsbit

Coinsbit

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
tidex

Tidex

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
bitfinex

Bitfinex

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000120
$0.00000120
HK$0.00000935
0.00000114

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DBC sang USD là 1 DBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000120 Dhabi Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Dhabi Coin đã giảm -80.82%, đạt mức cao nhất là $0.00000626 và mức thấp là $0.00000120. Trong tháng qua, Dhabi Coin đã giảm -78.00%, đạt mức cao nhất là $0.00000743 và mức thấp là $0.00000120. Trong năm qua, Dhabi Coin đã giảm -94.78%, với mức cao nhất là $0.00002566 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.