Dhabi Coin Giá

Giá Dhabi Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DBC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
binance

Binance

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
okx

OKX

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bybit

Bybit

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
digifinex

DigiFinex

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bitrue

Bitrue

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bingx

BingX

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bitget

Bitget

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
deepcoin

Deepcoin

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bitmart

BitMart

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
cointiger

CoinTiger

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
whitebit

WhiteBIT

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
lbank

LBank

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
btse

BTSE

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
gate-io

Gate.io

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
htx

HTX

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
xt

XT.COM

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
upbit

Upbit

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
kucoin

KuCoin

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
mexc

MEXC

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
indoex

IndoEx

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
phemex

Phemex

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bitforex

BitForex

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
latoken

LATOKEN

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bibox

Bibox

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bithumb

Bithumb

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
poloniex

Poloniex

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
kraken

Kraken

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
p2b

P2B

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
dydx

dYdX

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
citex

CITEX

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bitmex

BitMEX

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
stormgain

StormGain

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
coinsbit

Coinsbit

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
tidex

Tidex

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
bitfinex

Bitfinex

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000611
$0.00000611
HK$0.00004750
0.00000562

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-01 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DBC sang USD là 1 DBC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000611 Dhabi Coin. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Dhabi Coin đã tăng 22.32%, với mức cao nhất là $0.00000685 và mức thấp nhất là $0.00000500. Trong tháng qua, Dhabi Coin đã tăng -9.61%, với mức giá cao nhất là $0.00000915 và thấp nhất là $0.00000120. Trong năm qua, Dhabi Coin đã tăng thêm -68.21%, với mức cao nhất là $0.00002761 và mức thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DBC đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.