Nano Giá

Giá Nano của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NANO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.823
$0.823
HK$6.4142
0.7401
binance

Binance

$0.823
$0.823
HK$6.4142
0.7401
okx

OKX

$0.8234
$0.8234
HK$6.4173
0.7405
bybit

Bybit

$0.8234
$0.8234
HK$6.4173
0.7405
digifinex

DigiFinex

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403
bitrue

Bitrue

$0.8229
$0.8229
HK$6.4134
0.7400
bingx

BingX

$0.8236
$0.8236
HK$6.4189
0.7406
bitget

Bitget

$0.8237
$0.8237
HK$6.4197
0.7407
deepcoin

Deepcoin

$0.8237
$0.8237
HK$6.4197
0.7407
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8235
$0.8235
HK$6.4181
0.7406
bitmart

BitMart

$0.8238
$0.8238
HK$6.4205
0.7408
cointiger

CoinTiger

$0.8238
$0.8238
HK$6.4205
0.7408
whitebit

WhiteBIT

$0.8238
$0.8238
HK$6.4205
0.7408
lbank

LBank

$0.8235
$0.8235
HK$6.4181
0.7406
btse

BTSE

$0.8235
$0.8235
HK$6.4181
0.7406
gate-io

Gate.io

$0.8237
$0.8237
HK$6.4197
0.7407
htx

HTX

$0.8229
$0.8229
HK$6.4134
0.7400
xt

XT.COM

$0.823
$0.823
HK$6.4142
0.7401
upbit

Upbit

$0.8236
$0.8236
HK$6.4189
0.7406
kucoin

KuCoin

$0.823
$0.823
HK$6.4142
0.7401
mexc

MEXC

$0.8237
$0.8237
HK$6.4197
0.7407
indoex

IndoEx

$0.8229
$0.8229
HK$6.4134
0.7400
phemex

Phemex

$0.8237
$0.8237
HK$6.4197
0.7407
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8233
$0.8233
HK$6.4166
0.7404
bitforex

BitForex

$0.8237
$0.8237
HK$6.4197
0.7407
latoken

LATOKEN

$0.8234
$0.8234
HK$6.4173
0.7405
bibox

Bibox

$0.8235
$0.8235
HK$6.4181
0.7406
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403
bithumb

Bithumb

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403
poloniex

Poloniex

$0.8231
$0.8231
HK$6.4150
0.7402
kraken

Kraken

$0.8238
$0.8238
HK$6.4205
0.7408
p2b

P2B

$0.8229
$0.8229
HK$6.4134
0.7400
dydx

dYdX

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403
citex

CITEX

$0.8236
$0.8236
HK$6.4189
0.7406
bitmex

BitMEX

$0.8236
$0.8236
HK$6.4189
0.7406
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403
stormgain

StormGain

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403
coinsbit

Coinsbit

$0.823
$0.823
HK$6.4142
0.7401
tidex

Tidex

$0.8233
$0.8233
HK$6.4166
0.7404
bitfinex

Bitfinex

$0.8229
$0.8229
HK$6.4134
0.7400
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8232
$0.8232
HK$6.4158
0.7403

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-09-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NANO sang USD là 1 NANO tương đương với $0.00021 và mỗi USD có giá trị là 0.8229 Nano. Vốn hóa thị trường là $122.381m. Trong tuần qua, Nano đã tăng -8.48%, với mức cao nhất là $0.9342 và mức thấp nhất là $0.8991. Trong tháng qua, Nano đã tăng -0.64%, với mức giá cao nhất là $1.0411 và thấp nhất là $0.8282. Trong năm qua, Nano đã tăng thêm 34.61%, với mức cao nhất là $1.7355 và mức thấp nhất là $0.6006. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NANO đã được giao dịch trên 81 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.