VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
binance

Binance

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
okx

OKX

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bybit

Bybit

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
digifinex

DigiFinex

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bitrue

Bitrue

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bingx

BingX

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bitget

Bitget

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
deepcoin

Deepcoin

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bitmart

BitMart

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
cointiger

CoinTiger

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
whitebit

WhiteBIT

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
lbank

LBank

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
btse

BTSE

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
gate-io

Gate.io

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
htx

HTX

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
xt

XT.COM

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
upbit

Upbit

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
kucoin

KuCoin

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
mexc

MEXC

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
indoex

IndoEx

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
phemex

Phemex

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bitforex

BitForex

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
latoken

LATOKEN

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bibox

Bibox

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bithumb

Bithumb

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
poloniex

Poloniex

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
kraken

Kraken

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
p2b

P2B

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
dydx

dYdX

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
citex

CITEX

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bitmex

BitMEX

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
stormgain

StormGain

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
coinsbit

Coinsbit

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
tidex

Tidex

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
bitfinex

Bitfinex

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003871
$0.00003871
HK$0.0003
0.00003680

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003871 VNDC. Vốn hóa thị trường là $6.32m. Trong tuần qua, VNDC đã tăng 0.70%, với mức cao nhất là $0.00003871 và mức thấp nhất là $0.00003844. Trong tháng qua, VNDC đã tăng 1.04%, với mức giá cao nhất là $0.00003877 và thấp nhất là $0.00003831. Trong năm qua, VNDC đã tăng thêm -4.18%, với mức cao nhất là $0.00004045 và mức thấp nhất là $0.00003790. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 692 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.