VNDC Giá

Giá VNDC của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VNDC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
binance

Binance

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
okx

OKX

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bybit

Bybit

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
digifinex

DigiFinex

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bitrue

Bitrue

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bingx

BingX

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bitget

Bitget

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
deepcoin

Deepcoin

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bitmart

BitMart

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
cointiger

CoinTiger

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
whitebit

WhiteBIT

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
lbank

LBank

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
btse

BTSE

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
gate-io

Gate.io

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
htx

HTX

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
xt

XT.COM

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
upbit

Upbit

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
kucoin

KuCoin

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
mexc

MEXC

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
indoex

IndoEx

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
phemex

Phemex

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bitforex

BitForex

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
latoken

LATOKEN

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bibox

Bibox

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bithumb

Bithumb

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
poloniex

Poloniex

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
kraken

Kraken

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
p2b

P2B

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
dydx

dYdX

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
citex

CITEX

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bitmex

BitMEX

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
stormgain

StormGain

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
coinsbit

Coinsbit

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
tidex

Tidex

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
bitfinex

Bitfinex

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003831
$0.00003831
HK$0.0003
0.00003518

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VNDC sang USD là 1 VNDC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003831 VNDC. Vốn hóa thị trường là $6.255m. Trong tuần qua, VNDC đã giảm -0.68%, đạt mức cao nhất là $0.00003864 và mức thấp là $0.00003831. Trong tháng qua, VNDC đã giảm -3.22%, đạt mức cao nhất là $0.00003959 và mức thấp là $0.00003831. Trong năm qua, VNDC đã giảm -85.41%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00003790. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VNDC đã được giao dịch trên 689 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.