GameSwift Giá

Giá GameSwift của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GSWIFT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
binance

Binance

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
okx

OKX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bybit

Bybit

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
digifinex

DigiFinex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bitrue

Bitrue

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bingx

BingX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bitget

Bitget

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
deepcoin

Deepcoin

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bitmart

BitMart

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
cointiger

CoinTiger

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
whitebit

WhiteBIT

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
lbank

LBank

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
btse

BTSE

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
gate-io

Gate.io

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
htx

HTX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
xt

XT.COM

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
upbit

Upbit

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
kucoin

KuCoin

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
mexc

MEXC

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
indoex

IndoEx

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
phemex

Phemex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bitforex

BitForex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
latoken

LATOKEN

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bibox

Bibox

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bithumb

Bithumb

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
poloniex

Poloniex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
kraken

Kraken

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
p2b

P2B

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
dydx

dYdX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
citex

CITEX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bitmex

BitMEX

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
stormgain

StormGain

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
coinsbit

Coinsbit

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
tidex

Tidex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
bitfinex

Bitfinex

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0511
$0.0511
HK$0.3972
0.0470

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GSWIFT sang USD là 1 GSWIFT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0511 GameSwift. Vốn hóa thị trường là $3.199m. Trong tuần qua, GameSwift đã tăng 2.08%, với mức cao nhất là $0.0553 và mức thấp nhất là $0.0501. Trong tháng qua, GameSwift đã tăng -28.16%, với mức giá cao nhất là $0.0711 và thấp nhất là $0.0501. Trong năm qua, GameSwift đã tăng thêm -54.80%, với mức cao nhất là $0.7562 và mức thấp nhất là $0.0501. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GSWIFT đã được giao dịch trên 65 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.