Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
binance

Binance

$0.00956
$0.00956
HK$0.0742
0.0087
okx

OKX

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
bybit

Bybit

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
digifinex

DigiFinex

$0.00956
$0.00956
HK$0.0742
0.0087
bitrue

Bitrue

$0.00956
$0.00956
HK$0.0742
0.0087
bingx

BingX

$0.00961
$0.00961
HK$0.0746
0.0088
bitget

Bitget

$0.00958
$0.00958
HK$0.0744
0.0087
deepcoin

Deepcoin

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0087
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0087
bitmart

BitMart

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0087
cointiger

CoinTiger

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
whitebit

WhiteBIT

$0.00961
$0.00961
HK$0.0746
0.0088
lbank

LBank

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
btse

BTSE

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
gate-io

Gate.io

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
htx

HTX

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
xt

XT.COM

$0.00957
$0.00957
HK$0.0743
0.0087
upbit

Upbit

$0.00953
$0.00953
HK$0.0740
0.0087
kucoin

KuCoin

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
mexc

MEXC

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0087
indoex

IndoEx

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
phemex

Phemex

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0087
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
bitforex

BitForex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
latoken

LATOKEN

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0087
bibox

Bibox

$0.00962
$0.00962
HK$0.0747
0.0088
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
bithumb

Bithumb

$0.00953
$0.00953
HK$0.0740
0.0087
poloniex

Poloniex

$0.00961
$0.00961
HK$0.0746
0.0088
kraken

Kraken

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0087
p2b

P2B

$0.00956
$0.00956
HK$0.0742
0.0087
dydx

dYdX

$0.00958
$0.00958
HK$0.0744
0.0087
citex

CITEX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
bitmex

BitMEX

$0.00953
$0.00953
HK$0.0740
0.0087
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
stormgain

StormGain

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0087
coinsbit

Coinsbit

$0.00961
$0.00961
HK$0.0746
0.0088
tidex

Tidex

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0087
bitfinex

Bitfinex

$0.00957
$0.00957
HK$0.0743
0.0087
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00962
$0.00962
HK$0.0747
0.0088

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $180,895. Trong tuần qua, Forest Knight đã giảm -7.14%, đạt mức cao nhất là $0.0103 và mức thấp là $0.0088. Trong tháng qua, Forest Knight đã giảm -7.53%, đạt mức cao nhất là $0.0112 và mức thấp là $0.0088. Trong năm qua, Forest Knight đã giảm -23.70%, với mức cao nhất là $0.1303 và thấp nhất là $0.0082. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.