Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0092
binance

Binance

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0092
okx

OKX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0092
bybit

Bybit

$0.00962
$0.00962
HK$0.0748
0.0093
digifinex

DigiFinex

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0092
bitrue

Bitrue

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0092
bingx

BingX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0092
bitget

Bitget

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0092
deepcoin

Deepcoin

$0.00953
$0.00953
HK$0.0741
0.0092
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0092
bitmart

BitMart

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0092
cointiger

CoinTiger

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0092
whitebit

WhiteBIT

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0092
lbank

LBank

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0092
btse

BTSE

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0092
gate-io

Gate.io

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0092
htx

HTX

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0092
xt

XT.COM

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0092
upbit

Upbit

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0092
kucoin

KuCoin

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0092
mexc

MEXC

$0.00953
$0.00953
HK$0.0741
0.0092
indoex

IndoEx

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0092
phemex

Phemex

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0092
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0092
bitforex

BitForex

$0.00956
$0.00956
HK$0.0743
0.0092
latoken

LATOKEN

$0.00953
$0.00953
HK$0.0741
0.0092
bibox

Bibox

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0092
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00955
$0.00955
HK$0.0742
0.0092
bithumb

Bithumb

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0092
poloniex

Poloniex

$0.00961
$0.00961
HK$0.0747
0.0092
kraken

Kraken

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0092
p2b

P2B

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0092
dydx

dYdX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0092
citex

CITEX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0741
0.0092
bitmex

BitMEX

$0.00958
$0.00958
HK$0.0745
0.0092
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0092
stormgain

StormGain

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0092
coinsbit

Coinsbit

$0.00957
$0.00957
HK$0.0744
0.0092
tidex

Tidex

$0.00962
$0.00962
HK$0.0748
0.0093
bitfinex

Bitfinex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0746
0.0092
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00959
$0.00959
HK$0.0745
0.0092

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $763,355. Trong tuần qua, Forest Knight đã tăng -37.42%, với mức cao nhất là $0.0167 và mức thấp nhất là $0.0152. Trong tháng qua, Forest Knight đã tăng -21.26%, với mức giá cao nhất là $0.0167 và thấp nhất là $0.0116. Trong năm qua, Forest Knight đã tăng thêm -49.78%, với mức cao nhất là $0.1303 và mức thấp nhất là $0.0088. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.