Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0093
binance

Binance

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0093
okx

OKX

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0093
bybit

Bybit

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0093
digifinex

DigiFinex

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0093
bitrue

Bitrue

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0093
bingx

BingX

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0093
bitget

Bitget

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0093
deepcoin

Deepcoin

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0093
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0093
bitmart

BitMart

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0093
cointiger

CoinTiger

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0093
whitebit

WhiteBIT

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0093
lbank

LBank

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
btse

BTSE

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0093
gate-io

Gate.io

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0093
htx

HTX

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0093
xt

XT.COM

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0093
upbit

Upbit

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0093
kucoin

KuCoin

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0093
mexc

MEXC

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0093
indoex

IndoEx

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0093
phemex

Phemex

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0093
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0093
bitforex

BitForex

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0093
latoken

LATOKEN

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0093
bibox

Bibox

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
bithumb

Bithumb

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0093
poloniex

Poloniex

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0093
kraken

Kraken

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
p2b

P2B

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
dydx

dYdX

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0093
citex

CITEX

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0093
bitmex

BitMEX

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0093
stormgain

StormGain

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0093
coinsbit

Coinsbit

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093
tidex

Tidex

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0093
bitfinex

Bitfinex

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0093
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0093

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $497,756. Trong tuần qua, Forest Knight đã giảm -11.45%, đạt mức cao nhất là $0.0108 và mức thấp là $0.0099. Trong tháng qua, Forest Knight đã giảm -35.92%, đạt mức cao nhất là $0.0149 và mức thấp là $0.0099. Trong năm qua, Forest Knight đã giảm -74.08%, với mức cao nhất là $0.1303 và thấp nhất là $0.0088. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.