Forest Knight Giá

Giá Forest Knight của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KNIGHT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0091
binance

Binance

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0091
okx

OKX

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0091
bybit

Bybit

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0091
digifinex

DigiFinex

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0091
bitrue

Bitrue

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0091
bingx

BingX

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0091
bitget

Bitget

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0090
deepcoin

Deepcoin

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0091
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0091
bitmart

BitMart

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0090
cointiger

CoinTiger

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0090
whitebit

WhiteBIT

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0091
lbank

LBank

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0091
btse

BTSE

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0091
gate-io

Gate.io

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0090
htx

HTX

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0091
xt

XT.COM

$0.00959
$0.00959
HK$0.0747
0.0091
upbit

Upbit

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0091
kucoin

KuCoin

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0091
mexc

MEXC

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0090
indoex

IndoEx

$0.00953
$0.00953
HK$0.0742
0.0090
phemex

Phemex

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0091
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0091
bitforex

BitForex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0091
latoken

LATOKEN

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0091
bibox

Bibox

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0091
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0091
bithumb

Bithumb

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0091
poloniex

Poloniex

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0091
kraken

Kraken

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0091
p2b

P2B

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0091
dydx

dYdX

$0.00962
$0.00962
HK$0.0749
0.0091
citex

CITEX

$0.00961
$0.00961
HK$0.0748
0.0091
bitmex

BitMEX

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0090
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00954
$0.00954
HK$0.0743
0.0090
stormgain

StormGain

$0.00957
$0.00957
HK$0.0745
0.0091
coinsbit

Coinsbit

$0.00956
$0.00956
HK$0.0744
0.0091
tidex

Tidex

$0.0096
$0.0096
HK$0.0747
0.0091
bitfinex

Bitfinex

$0.00955
$0.00955
HK$0.0744
0.0091
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00958
$0.00958
HK$0.0746
0.0091

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KNIGHT sang USD là 1 KNIGHT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00953 Forest Knight. Vốn hóa thị trường là $231,551. Trong tuần qua, Forest Knight đã tăng 0.68%, với mức cao nhất là $0.0112 và mức thấp nhất là $0.0095. Trong tháng qua, Forest Knight đã tăng -0.35%, với mức giá cao nhất là $0.0112 và thấp nhất là $0.0088. Trong năm qua, Forest Knight đã tăng thêm -34.31%, với mức cao nhất là $0.1303 và mức thấp nhất là $0.0082. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KNIGHT đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.