Harmony Giá

Giá Harmony của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ONE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.030542
$0.030542
HK$0.2373
0.0291
binance

Binance

$0.030547
$0.030547
HK$0.2374
0.0291
okx

OKX

$0.03055
$0.03055
HK$0.2374
0.0291
bybit

Bybit

$0.030547
$0.030547
HK$0.2374
0.0291
digifinex

DigiFinex

$0.030549
$0.030549
HK$0.2374
0.0291
bitrue

Bitrue

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
bingx

BingX

$0.03055
$0.03055
HK$0.2374
0.0291
bitget

Bitget

$0.030551
$0.030551
HK$0.2374
0.0291
deepcoin

Deepcoin

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.030545
$0.030545
HK$0.2374
0.0291
bitmart

BitMart

$0.030546
$0.030546
HK$0.2374
0.0291
cointiger

CoinTiger

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
whitebit

WhiteBIT

$0.03055
$0.03055
HK$0.2374
0.0291
lbank

LBank

$0.030548
$0.030548
HK$0.2374
0.0291
btse

BTSE

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
gate-io

Gate.io

$0.030547
$0.030547
HK$0.2374
0.0291
htx

HTX

$0.03055
$0.03055
HK$0.2374
0.0291
xt

XT.COM

$0.030551
$0.030551
HK$0.2374
0.0291
upbit

Upbit

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
kucoin

KuCoin

$0.030543
$0.030543
HK$0.2374
0.0291
mexc

MEXC

$0.030546
$0.030546
HK$0.2374
0.0291
indoex

IndoEx

$0.030547
$0.030547
HK$0.2374
0.0291
phemex

Phemex

$0.030549
$0.030549
HK$0.2374
0.0291
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.030542
$0.030542
HK$0.2373
0.0291
bitforex

BitForex

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
latoken

LATOKEN

$0.03055
$0.03055
HK$0.2374
0.0291
bibox

Bibox

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.030551
$0.030551
HK$0.2374
0.0291
bithumb

Bithumb

$0.030543
$0.030543
HK$0.2374
0.0291
poloniex

Poloniex

$0.03055
$0.03055
HK$0.2374
0.0291
kraken

Kraken

$0.030551
$0.030551
HK$0.2374
0.0291
p2b

P2B

$0.030546
$0.030546
HK$0.2374
0.0291
dydx

dYdX

$0.030546
$0.030546
HK$0.2374
0.0291
citex

CITEX

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
bitmex

BitMEX

$0.030548
$0.030548
HK$0.2374
0.0291
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.030549
$0.030549
HK$0.2374
0.0291
stormgain

StormGain

$0.030543
$0.030543
HK$0.2374
0.0291
coinsbit

Coinsbit

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
tidex

Tidex

$0.030548
$0.030548
HK$0.2374
0.0291
bitfinex

Bitfinex

$0.0305
$0.0305
HK$0.2374
0.0291
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.030543
$0.030543
HK$0.2374
0.0291

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONE sang USD là 1 ONE tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.030542 Harmony. Vốn hóa thị trường là $471.975m. Trong tuần qua, Harmony đã tăng -5.12%, với mức cao nhất là $0.0369 và mức thấp nhất là $0.0322. Trong tháng qua, Harmony đã tăng 111.10%, với mức giá cao nhất là $0.0443 và thấp nhất là $0.0145. Trong năm qua, Harmony đã tăng thêm 116.14%, với mức cao nhất là $0.0443 và mức thấp nhất là $0.0102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ONE đã được giao dịch trên 215 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.