Harmony Giá

Giá Harmony của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ONE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.029048
$0.029048
HK$0.2262
0.0282
binance

Binance

$0.02905
$0.02905
HK$0.2262
0.0282
okx

OKX

$0.029044
$0.029044
HK$0.2262
0.0282
bybit

Bybit

$0.0290
$0.0290
HK$0.2261
0.0282
digifinex

DigiFinex

$0.0290
$0.0290
HK$0.2261
0.0282
bitrue

Bitrue

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
bingx

BingX

$0.029045
$0.029045
HK$0.2262
0.0282
bitget

Bitget

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
deepcoin

Deepcoin

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
bitmart

BitMart

$0.02905
$0.02905
HK$0.2262
0.0282
cointiger

CoinTiger

$0.029045
$0.029045
HK$0.2262
0.0282
whitebit

WhiteBIT

$0.029043
$0.029043
HK$0.2262
0.0282
lbank

LBank

$0.029045
$0.029045
HK$0.2262
0.0282
btse

BTSE

$0.029041
$0.029041
HK$0.2261
0.0282
gate-io

Gate.io

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
htx

HTX

$0.0290
$0.0290
HK$0.2261
0.0282
xt

XT.COM

$0.029041
$0.029041
HK$0.2261
0.0282
upbit

Upbit

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
kucoin

KuCoin

$0.029043
$0.029043
HK$0.2262
0.0282
mexc

MEXC

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
indoex

IndoEx

$0.029044
$0.029044
HK$0.2262
0.0282
phemex

Phemex

$0.029044
$0.029044
HK$0.2262
0.0282
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.029047
$0.029047
HK$0.2262
0.0282
bitforex

BitForex

$0.029047
$0.029047
HK$0.2262
0.0282
latoken

LATOKEN

$0.02905
$0.02905
HK$0.2262
0.0282
bibox

Bibox

$0.0290
$0.0290
HK$0.2261
0.0282
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.029048
$0.029048
HK$0.2262
0.0282
bithumb

Bithumb

$0.029045
$0.029045
HK$0.2262
0.0282
poloniex

Poloniex

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
kraken

Kraken

$0.029047
$0.029047
HK$0.2262
0.0282
p2b

P2B

$0.029048
$0.029048
HK$0.2262
0.0282
dydx

dYdX

$0.0290
$0.0290
HK$0.2261
0.0282
citex

CITEX

$0.0290
$0.0290
HK$0.2261
0.0282
bitmex

BitMEX

$0.029043
$0.029043
HK$0.2262
0.0282
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
stormgain

StormGain

$0.029047
$0.029047
HK$0.2262
0.0282
coinsbit

Coinsbit

$0.029041
$0.029041
HK$0.2261
0.0282
tidex

Tidex

$0.0290
$0.0290
HK$0.2262
0.0282
bitfinex

Bitfinex

$0.029047
$0.029047
HK$0.2262
0.0282
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.029045
$0.029045
HK$0.2262
0.0282

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONE sang USD là 1 ONE tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.029041 Harmony. Vốn hóa thị trường là $373.732m. Trong tuần qua, Harmony đã tăng 23.27%, với mức cao nhất là $0.0260 và mức thấp nhất là $0.0219. Trong tháng qua, Harmony đã tăng -3.91%, với mức giá cao nhất là $0.0332 và thấp nhất là $0.0219. Trong năm qua, Harmony đã tăng thêm 91.32%, với mức cao nhất là $0.0443 và mức thấp nhất là $0.0102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ONE đã được giao dịch trên 217 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.