Harmony Giá

Giá Harmony của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ONE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
binance

Binance

$0.0132
$0.0132
HK$0.1030
0.0125
okx

OKX

$0.013225
$0.013225
HK$0.1030
0.0125
bybit

Bybit

$0.013226
$0.013226
HK$0.1030
0.0125
digifinex

DigiFinex

$0.01323
$0.01323
HK$0.1030
0.0125
bitrue

Bitrue

$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
bingx

BingX

$0.013223
$0.013223
HK$0.1030
0.0125
bitget

Bitget

$0.013228
$0.013228
HK$0.1030
0.0125
deepcoin

Deepcoin

$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.013221
$0.013221
HK$0.1029
0.0125
bitmart

BitMart

$0.013222
$0.013222
HK$0.1029
0.0125
cointiger

CoinTiger

$0.013223
$0.013223
HK$0.1030
0.0125
whitebit

WhiteBIT

$0.013225
$0.013225
HK$0.1030
0.0125
lbank

LBank

$0.0132
$0.0132
HK$0.1030
0.0125
btse

BTSE

$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
gate-io

Gate.io

$0.0132
$0.0132
HK$0.1030
0.0125
htx

HTX

$0.013224
$0.013224
HK$0.1030
0.0125
xt

XT.COM

$0.013221
$0.013221
HK$0.1029
0.0125
upbit

Upbit

$0.01323
$0.01323
HK$0.1030
0.0125
kucoin

KuCoin

$0.0132
$0.0132
HK$0.1030
0.0125
mexc

MEXC

$0.0132
$0.0132
HK$0.1030
0.0125
indoex

IndoEx

$0.01323
$0.01323
HK$0.1030
0.0125
phemex

Phemex

$0.013223
$0.013223
HK$0.1030
0.0125
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.013224
$0.013224
HK$0.1030
0.0125
bitforex

BitForex

$0.013223
$0.013223
HK$0.1030
0.0125
latoken

LATOKEN

$0.013223
$0.013223
HK$0.1030
0.0125
bibox

Bibox

$0.013222
$0.013222
HK$0.1029
0.0125
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.013224
$0.013224
HK$0.1030
0.0125
bithumb

Bithumb

$0.013226
$0.013226
HK$0.1030
0.0125
poloniex

Poloniex

$0.013222
$0.013222
HK$0.1029
0.0125
kraken

Kraken

$0.01323
$0.01323
HK$0.1030
0.0125
p2b

P2B

$0.013225
$0.013225
HK$0.1030
0.0125
dydx

dYdX

$0.013228
$0.013228
HK$0.1030
0.0125
citex

CITEX

$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
bitmex

BitMEX

$0.0132
$0.0132
HK$0.1030
0.0125
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.013228
$0.013228
HK$0.1030
0.0125
stormgain

StormGain

$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
coinsbit

Coinsbit

$0.013226
$0.013226
HK$0.1030
0.0125
tidex

Tidex

$0.013229
$0.013229
HK$0.1030
0.0125
bitfinex

Bitfinex

$0.013222
$0.013222
HK$0.1029
0.0125
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.013226
$0.013226
HK$0.1030
0.0125

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ONE sang USD là 1 ONE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.013221 Harmony. Vốn hóa thị trường là $208.68m. Trong tuần qua, Harmony đã tăng 5.36%, với mức cao nhất là $0.0151 và mức thấp nhất là $0.0125. Trong tháng qua, Harmony đã tăng -1.23%, với mức giá cao nhất là $0.0151 và thấp nhất là $0.0108. Trong năm qua, Harmony đã tăng thêm -10.87%, với mức cao nhất là $0.0364 và mức thấp nhất là $0.0102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ONE đã được giao dịch trên 211 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.