PARSIQ Giá

Giá PARSIQ của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PRQ sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
binance

Binance

$0.0816
$0.0816
HK$0.6353
0.0773
okx

OKX

$0.0812
$0.0812
HK$0.6322
0.0770
bybit

Bybit

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
digifinex

DigiFinex

$0.0814
$0.0814
HK$0.6338
0.0771
bitrue

Bitrue

$0.0811
$0.0811
HK$0.6314
0.0769
bingx

BingX

$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
bitget

Bitget

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
deepcoin

Deepcoin

$0.0816
$0.0816
HK$0.6353
0.0773
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0812
$0.0812
HK$0.6322
0.0770
bitmart

BitMart

$0.0816
$0.0816
HK$0.6353
0.0773
cointiger

CoinTiger

$0.0816
$0.0816
HK$0.6353
0.0773
whitebit

WhiteBIT

$0.0816
$0.0816
HK$0.6353
0.0773
lbank

LBank

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
btse

BTSE

$0.0811
$0.0811
HK$0.6314
0.0769
gate-io

Gate.io

$0.0812
$0.0812
HK$0.6322
0.0770
htx

HTX

$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
xt

XT.COM

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
upbit

Upbit

$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
kucoin

KuCoin

$0.0816
$0.0816
HK$0.6353
0.0773
mexc

MEXC

$0.0814
$0.0814
HK$0.6338
0.0771
indoex

IndoEx

$0.0819
$0.0819
HK$0.6377
0.0776
phemex

Phemex

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
bitforex

BitForex

$0.0815
$0.0815
HK$0.6345
0.0772
latoken

LATOKEN

$0.0819
$0.0819
HK$0.6377
0.0776
bibox

Bibox

$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.082
$0.082
HK$0.6384
0.0777
bithumb

Bithumb

$0.0819
$0.0819
HK$0.6377
0.0776
poloniex

Poloniex

$0.0814
$0.0814
HK$0.6338
0.0771
kraken

Kraken

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
p2b

P2B

$0.0817
$0.0817
HK$0.6361
0.0774
dydx

dYdX

$0.0817
$0.0817
HK$0.6361
0.0774
citex

CITEX

$0.0819
$0.0819
HK$0.6377
0.0776
bitmex

BitMEX

$0.0814
$0.0814
HK$0.6338
0.0771
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0817
$0.0817
HK$0.6361
0.0774
stormgain

StormGain

$0.0819
$0.0819
HK$0.6377
0.0776
coinsbit

Coinsbit

$0.0813
$0.0813
HK$0.6330
0.0771
tidex

Tidex

$0.0818
$0.0818
HK$0.6369
0.0775
bitfinex

Bitfinex

$0.0812
$0.0812
HK$0.6322
0.0770
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.082
$0.082
HK$0.6384
0.0777

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PRQ sang USD là 1 PRQ tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.0811 PARSIQ. Vốn hóa thị trường là $23.059m. Trong tuần qua, PARSIQ đã tăng -2.97%, với mức cao nhất là $0.0918 và mức thấp nhất là $0.0808. Trong tháng qua, PARSIQ đã tăng 7.78%, với mức giá cao nhất là $0.0918 và thấp nhất là $0.0678. Trong năm qua, PARSIQ đã tăng thêm 29.10%, với mức cao nhất là $0.1903 và mức thấp nhất là $0.0527. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PRQ đã được giao dịch trên 59 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.