Sumokoin Giá

Sumokoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SUMO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
binance

Binance

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
okx

OKX

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bybit

Bybit

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
digifinex

DigiFinex

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bitrue

Bitrue

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bingx

BingX

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bitget

Bitget

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
deepcoin

Deepcoin

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bitmart

BitMart

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
cointiger

CoinTiger

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
whitebit

WhiteBIT

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
lbank

LBank

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
btse

BTSE

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
gate-io

Gate.io

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
htx

HTX

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
xt

XT.COM

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
upbit

Upbit

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
kucoin

KuCoin

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
mexc

MEXC

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
indoex

IndoEx

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
phemex

Phemex

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bitforex

BitForex

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
latoken

LATOKEN

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bibox

Bibox

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bithumb

Bithumb

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
poloniex

Poloniex

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
kraken

Kraken

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
p2b

P2B

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
dydx

dYdX

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
citex

CITEX

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bitmex

BitMEX

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
stormgain

StormGain

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
coinsbit

Coinsbit

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
tidex

Tidex

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
bitfinex

Bitfinex

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0057
$0.0057
HK$0.0445
0.0053

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SUMO sang USD là 1 SUMO tương đương với $0.00000143 và mỗi USD có giá trị là 0.0057 Sumokoin. Vốn hóa thị trường là $364,525. Trong tuần qua, Sumokoin đã giảm -2.79%, đạt mức cao nhất là $0.0058 và mức thấp là $0.0057. Trong tháng qua, Sumokoin đã giảm -21.31%, đạt mức cao nhất là $0.0072 và mức thấp là $0.0053. Trong năm qua, Sumokoin đã giảm -52.65%, với mức cao nhất là $0.0124 và thấp nhất là $0.0053. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million SUMO đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.