Axo Giá

Giá Axo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AXO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
binance

Binance

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
okx

OKX

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bybit

Bybit

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
digifinex

DigiFinex

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bitrue

Bitrue

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bingx

BingX

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bitget

Bitget

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
deepcoin

Deepcoin

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bitmart

BitMart

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
cointiger

CoinTiger

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
whitebit

WhiteBIT

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
lbank

LBank

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
btse

BTSE

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
gate-io

Gate.io

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
htx

HTX

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
xt

XT.COM

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
upbit

Upbit

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
kucoin

KuCoin

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
mexc

MEXC

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
indoex

IndoEx

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
phemex

Phemex

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bitforex

BitForex

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
latoken

LATOKEN

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bibox

Bibox

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bithumb

Bithumb

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
poloniex

Poloniex

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
kraken

Kraken

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
p2b

P2B

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
dydx

dYdX

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
citex

CITEX

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bitmex

BitMEX

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
stormgain

StormGain

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
coinsbit

Coinsbit

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
tidex

Tidex

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
bitfinex

Bitfinex

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.6364
$0.6364
HK$4.9534
0.6067

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AXO sang USD là 1 AXO tương đương với $0.00019 và mỗi USD có giá trị là 0.6364 Axo. Vốn hóa thị trường là $26.729m. Trong tuần qua, Axo đã tăng 7.66%, với mức cao nhất là $0.7415 và mức thấp nhất là $0.5912. Trong tháng qua, Axo đã tăng 41.46%, với mức giá cao nhất là $0.7415 và thấp nhất là $0.3998. Trong năm qua, Axo đã tăng thêm -85.15%, với mức cao nhất là $4.6109 và mức thấp nhất là $0.3998. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined AXO đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.