PolySwarm Giá

Giá PolySwarm của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NCT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
binance

Binance

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
okx

OKX

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bybit

Bybit

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
digifinex

DigiFinex

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bitrue

Bitrue

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bingx

BingX

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bitget

Bitget

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
deepcoin

Deepcoin

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bitmart

BitMart

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
cointiger

CoinTiger

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
whitebit

WhiteBIT

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
lbank

LBank

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
btse

BTSE

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
gate-io

Gate.io

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
htx

HTX

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
xt

XT.COM

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
upbit

Upbit

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
kucoin

KuCoin

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
mexc

MEXC

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
indoex

IndoEx

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
phemex

Phemex

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bitforex

BitForex

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
latoken

LATOKEN

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bibox

Bibox

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bithumb

Bithumb

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
poloniex

Poloniex

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
kraken

Kraken

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
p2b

P2B

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
dydx

dYdX

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
citex

CITEX

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bitmex

BitMEX

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
stormgain

StormGain

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
coinsbit

Coinsbit

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
tidex

Tidex

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
bitfinex

Bitfinex

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0256
$0.0256
HK$0.1987
0.0245

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NCT sang USD là 1 NCT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0256 PolySwarm. Vốn hóa thị trường là $48.189m. Trong tuần qua, PolySwarm đã tăng 2.28%, với mức cao nhất là $0.0358 và mức thấp nhất là $0.0238. Trong tháng qua, PolySwarm đã tăng 1.64%, với mức giá cao nhất là $0.0358 và thấp nhất là $0.0221. Trong năm qua, PolySwarm đã tăng thêm 136.63%, với mức cao nhất là $0.0382 và mức thấp nhất là $0.0090. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NCT đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.