Standard Tokenization Protocol Giá

Giá Standard Tokenization Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá STPT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
binance

Binance

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
okx

OKX

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416
bybit

Bybit

$0.043918
$0.043918
HK$0.3419
0.0417
digifinex

DigiFinex

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
bitrue

Bitrue

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
bingx

BingX

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416
bitget

Bitget

$0.043919
$0.043919
HK$0.3419
0.0417
deepcoin

Deepcoin

$0.043918
$0.043918
HK$0.3419
0.0417
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
bitmart

BitMart

$0.043922
$0.043922
HK$0.3420
0.0417
cointiger

CoinTiger

$0.043922
$0.043922
HK$0.3420
0.0417
whitebit

WhiteBIT

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
lbank

LBank

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416
btse

BTSE

$0.043921
$0.043921
HK$0.3420
0.0417
gate-io

Gate.io

$0.043919
$0.043919
HK$0.3419
0.0417
htx

HTX

$0.043922
$0.043922
HK$0.3420
0.0417
xt

XT.COM

$0.043914
$0.043914
HK$0.3419
0.0417
upbit

Upbit

$0.04392
$0.04392
HK$0.3419
0.0417
kucoin

KuCoin

$0.043921
$0.043921
HK$0.3420
0.0417
mexc

MEXC

$0.043921
$0.043921
HK$0.3420
0.0417
indoex

IndoEx

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
phemex

Phemex

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
bitforex

BitForex

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
latoken

LATOKEN

$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
bibox

Bibox

$0.04392
$0.04392
HK$0.3419
0.0417
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
bithumb

Bithumb

$0.043917
$0.043917
HK$0.3419
0.0417
poloniex

Poloniex

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416
kraken

Kraken

$0.0439
$0.0439
HK$0.3419
0.0417
p2b

P2B

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416
dydx

dYdX

$0.043921
$0.043921
HK$0.3420
0.0417
citex

CITEX

$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
bitmex

BitMEX

$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.043921
$0.043921
HK$0.3420
0.0417
stormgain

StormGain

$0.043914
$0.043914
HK$0.3419
0.0417
coinsbit

Coinsbit

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416
tidex

Tidex

$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
bitfinex

Bitfinex

$0.043915
$0.043915
HK$0.3419
0.0417
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.043913
$0.043913
HK$0.3419
0.0416

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của STPT sang USD là 1 STPT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.043913 Standard Tokenization Protocol. Vốn hóa thị trường là $88.878m. Trong tuần qua, Standard Tokenization Protocol đã tăng 3.19%, với mức cao nhất là $0.0465 và mức thấp nhất là $0.0418. Trong tháng qua, Standard Tokenization Protocol đã tăng -1.46%, với mức giá cao nhất là $0.0465 và thấp nhất là $0.0383. Trong năm qua, Standard Tokenization Protocol đã tăng thêm -35.47%, với mức cao nhất là $0.0843 và mức thấp nhất là $0.0379. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion STPT đã được giao dịch trên 97 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.