Counterparty Giá

Giá Counterparty của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XCP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
binance

Binance

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
okx

OKX

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bybit

Bybit

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
digifinex

DigiFinex

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bitrue

Bitrue

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bingx

BingX

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bitget

Bitget

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
deepcoin

Deepcoin

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
hotcoin-global

Hotcoin Global

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bitmart

BitMart

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
cointiger

CoinTiger

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
whitebit

WhiteBIT

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
lbank

LBank

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
btse

BTSE

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
gate-io

Gate.io

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
htx

HTX

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
xt

XT.COM

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
upbit

Upbit

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
kucoin

KuCoin

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
mexc

MEXC

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
indoex

IndoEx

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
phemex

Phemex

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bitforex

BitForex

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
latoken

LATOKEN

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bibox

Bibox

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bithumb

Bithumb

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
poloniex

Poloniex

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
kraken

Kraken

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
p2b

P2B

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
dydx

dYdX

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
citex

CITEX

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bitmex

BitMEX

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
ascendex

AscendEX (BitMax)

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
stormgain

StormGain

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
coinsbit

Coinsbit

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
tidex

Tidex

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
bitfinex

Bitfinex

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997
btc-alpha

BTC-Alpha

$6.1534
$6.1534
HK$47.84
5.8997

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XCP sang USD là 1 XCP tương đương với $0.00184 và mỗi USD có giá trị là 6.1534 Counterparty. Vốn hóa thị trường là $15.948m. Trong tuần qua, Counterparty đã giảm -5.40%, đạt mức cao nhất là $6.6585 và mức thấp là $6.1534. Trong tháng qua, Counterparty đã giảm -16.56%, đạt mức cao nhất là $7.7857 và mức thấp là $6.0287. Trong năm qua, Counterparty đã giảm 108.04%, với mức cao nhất là $13.03 và thấp nhất là $2.9578. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XCP đã được giao dịch trên 3 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.