[REJECTED]Omlira Giá

Giá [REJECTED]Omlira của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OML sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
binance

Binance

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
okx

OKX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bybit

Bybit

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
digifinex

DigiFinex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bitrue

Bitrue

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bingx

BingX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bitget

Bitget

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
deepcoin

Deepcoin

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bitmart

BitMart

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
cointiger

CoinTiger

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
whitebit

WhiteBIT

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
lbank

LBank

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
btse

BTSE

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
gate-io

Gate.io

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
htx

HTX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
xt

XT.COM

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
upbit

Upbit

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
kucoin

KuCoin

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
mexc

MEXC

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
indoex

IndoEx

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
phemex

Phemex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bitforex

BitForex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
latoken

LATOKEN

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bibox

Bibox

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bithumb

Bithumb

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
poloniex

Poloniex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
kraken

Kraken

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
p2b

P2B

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
dydx

dYdX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
citex

CITEX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bitmex

BitMEX

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
stormgain

StormGain

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
coinsbit

Coinsbit

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
tidex

Tidex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
bitfinex

Bitfinex

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0039
$0.0039
HK$0.0306
0.0037

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OML sang USD là 1 OML tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0039 [REJECTED]Omlira. Vốn hóa thị trường là $364,934. Trong tuần qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -11.48%, đạt mức cao nhất là $0.0046 và mức thấp là $0.0039. Trong tháng qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -23.88%, đạt mức cao nhất là $0.0054 và mức thấp là $0.0035. Trong năm qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -73.34%, với mức cao nhất là $0.0269 và thấp nhất là $0.0035. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OML đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.