[REJECTED]Omlira Giá

Giá [REJECTED]Omlira của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá OML sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
binance

Binance

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
okx

OKX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bybit

Bybit

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
digifinex

DigiFinex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bitrue

Bitrue

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bingx

BingX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bitget

Bitget

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
deepcoin

Deepcoin

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bitmart

BitMart

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
cointiger

CoinTiger

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
whitebit

WhiteBIT

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
lbank

LBank

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
btse

BTSE

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
gate-io

Gate.io

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
htx

HTX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
xt

XT.COM

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
upbit

Upbit

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
kucoin

KuCoin

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
mexc

MEXC

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
indoex

IndoEx

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
phemex

Phemex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bitforex

BitForex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
latoken

LATOKEN

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bibox

Bibox

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bithumb

Bithumb

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
poloniex

Poloniex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
kraken

Kraken

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
p2b

P2B

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
dydx

dYdX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
citex

CITEX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bitmex

BitMEX

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
stormgain

StormGain

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
coinsbit

Coinsbit

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
tidex

Tidex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
bitfinex

Bitfinex

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0033
$0.0033
HK$0.0258
0.0032

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của OML sang USD là 1 OML tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0033 [REJECTED]Omlira. Vốn hóa thị trường là $307,500. Trong tuần qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -11.17%, đạt mức cao nhất là $0.0039 và mức thấp là $0.0032. Trong tháng qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -24.74%, đạt mức cao nhất là $0.0052 và mức thấp là $0.0032. Trong năm qua, [REJECTED]Omlira đã giảm -81.03%, với mức cao nhất là $0.0269 và thấp nhất là $0.0032. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million OML đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.