Contentos Giá

Giá Contentos của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
binance

Binance

$0.007673
$0.007673
HK$0.0597
0.0074
okx

OKX

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
bybit

Bybit

$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
digifinex

DigiFinex

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
bitrue

Bitrue

$0.007672
$0.007672
HK$0.0596
0.0074
bingx

BingX

$0.007668
$0.007668
HK$0.0596
0.0074
bitget

Bitget

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
deepcoin

Deepcoin

$0.007674
$0.007674
HK$0.0597
0.0074
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.007665
$0.007665
HK$0.0596
0.0073
bitmart

BitMart

$0.007674
$0.007674
HK$0.0597
0.0074
cointiger

CoinTiger

$0.007667
$0.007667
HK$0.0596
0.0074
whitebit

WhiteBIT

$0.007668
$0.007668
HK$0.0596
0.0074
lbank

LBank

$0.007672
$0.007672
HK$0.0596
0.0074
btse

BTSE

$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
gate-io

Gate.io

$0.007667
$0.007667
HK$0.0596
0.0074
htx

HTX

$0.007665
$0.007665
HK$0.0596
0.0073
xt

XT.COM

$0.00767
$0.00767
HK$0.0596
0.0074
upbit

Upbit

$0.007672
$0.007672
HK$0.0596
0.0074
kucoin

KuCoin

$0.007673
$0.007673
HK$0.0597
0.0074
mexc

MEXC

$0.007672
$0.007672
HK$0.0596
0.0074
indoex

IndoEx

$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
phemex

Phemex

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.007673
$0.007673
HK$0.0597
0.0074
bitforex

BitForex

$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
latoken

LATOKEN

$0.00767
$0.00767
HK$0.0596
0.0074
bibox

Bibox

$0.007665
$0.007665
HK$0.0596
0.0073
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.007674
$0.007674
HK$0.0597
0.0074
bithumb

Bithumb

$0.007665
$0.007665
HK$0.0596
0.0073
poloniex

Poloniex

$0.007667
$0.007667
HK$0.0596
0.0074
kraken

Kraken

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
p2b

P2B

$0.007669
$0.007669
HK$0.0596
0.0074
dydx

dYdX

$0.007667
$0.007667
HK$0.0596
0.0074
citex

CITEX

$0.007669
$0.007669
HK$0.0596
0.0074
bitmex

BitMEX

$0.00767
$0.00767
HK$0.0596
0.0074
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
stormgain

StormGain

$0.007666
$0.007666
HK$0.0596
0.0073
coinsbit

Coinsbit

$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
tidex

Tidex

$0.007674
$0.007674
HK$0.0597
0.0074
bitfinex

Bitfinex

$0.007671
$0.007671
HK$0.0596
0.0074
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00767
$0.00767
HK$0.0596
0.0074

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COS sang USD là 1 COS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.007665 Contentos. Vốn hóa thị trường là $41.228m. Trong tuần qua, Contentos đã giảm -47.51%, đạt mức cao nhất là $0.0146 và mức thấp là $0.0080. Trong tháng qua, Contentos đã giảm 3.82%, đạt mức cao nhất là $0.0153 và mức thấp là $0.0074. Trong năm qua, Contentos đã giảm -7.58%, với mức cao nhất là $0.0272 và thấp nhất là $0.0061. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COS đã được giao dịch trên 100 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.