Contentos Giá

Contentos Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá COS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.008459
$0.008459
HK$0.0662
0.0079
binance

Binance

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
okx

OKX

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
bybit

Bybit

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
digifinex

DigiFinex

$0.008464
$0.008464
HK$0.0663
0.0079
bitrue

Bitrue

$0.008464
$0.008464
HK$0.0663
0.0079
bingx

BingX

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
bitget

Bitget

$0.008464
$0.008464
HK$0.0663
0.0079
deepcoin

Deepcoin

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
bitmart

BitMart

$0.008464
$0.008464
HK$0.0663
0.0079
cointiger

CoinTiger

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
whitebit

WhiteBIT

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
lbank

LBank

$0.008457
$0.008457
HK$0.0662
0.0079
btse

BTSE

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
gate-io

Gate.io

$0.008459
$0.008459
HK$0.0662
0.0079
htx

HTX

$0.008459
$0.008459
HK$0.0662
0.0079
xt

XT.COM

$0.0085
$0.0085
HK$0.0663
0.0079
upbit

Upbit

$0.0085
$0.0085
HK$0.0663
0.0079
kucoin

KuCoin

$0.008463
$0.008463
HK$0.0663
0.0079
mexc

MEXC

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
indoex

IndoEx

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
phemex

Phemex

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
bitforex

BitForex

$0.0085
$0.0085
HK$0.0663
0.0079
latoken

LATOKEN

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
bibox

Bibox

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
bithumb

Bithumb

$0.008464
$0.008464
HK$0.0663
0.0079
poloniex

Poloniex

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
kraken

Kraken

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
p2b

P2B

$0.0085
$0.0085
HK$0.0663
0.0079
dydx

dYdX

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
citex

CITEX

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079
bitmex

BitMEX

$0.008463
$0.008463
HK$0.0663
0.0079
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
stormgain

StormGain

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
coinsbit

Coinsbit

$0.008464
$0.008464
HK$0.0663
0.0079
tidex

Tidex

$0.008466
$0.008466
HK$0.0663
0.0079
bitfinex

Bitfinex

$0.008461
$0.008461
HK$0.0662
0.0079
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0085
$0.0085
HK$0.0662
0.0079

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-27 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COS sang USD là 1 COS tương đương với $0.00000213 và mỗi USD có giá trị là 0.008457 Contentos. Vốn hóa thị trường là $43.511m. Trong tuần qua, Contentos đã giảm -1.93%, đạt mức cao nhất là $0.0086 và mức thấp là $0.0081. Trong tháng qua, Contentos đã giảm -16.02%, đạt mức cao nhất là $0.0123 và mức thấp là $0.0081. Trong năm qua, Contentos đã giảm 47.78%, với mức cao nhất là $0.0272 và thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COS đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.