Gecko Coin Giá

Giá Gecko Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GECKO sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
binance

Binance

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
okx

OKX

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bybit

Bybit

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
digifinex

DigiFinex

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bitrue

Bitrue

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bingx

BingX

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bitget

Bitget

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
deepcoin

Deepcoin

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bitmart

BitMart

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
cointiger

CoinTiger

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
whitebit

WhiteBIT

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
lbank

LBank

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
btse

BTSE

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
gate-io

Gate.io

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
htx

HTX

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
xt

XT.COM

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
upbit

Upbit

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
kucoin

KuCoin

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
mexc

MEXC

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
indoex

IndoEx

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
phemex

Phemex

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bitforex

BitForex

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
latoken

LATOKEN

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bibox

Bibox

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bithumb

Bithumb

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
poloniex

Poloniex

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
kraken

Kraken

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
p2b

P2B

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
dydx

dYdX

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
citex

CITEX

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bitmex

BitMEX

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
stormgain

StormGain

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
coinsbit

Coinsbit

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
tidex

Tidex

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
bitfinex

Bitfinex

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001326
$0.00001326
HK$0.0001
0.00001278

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-01-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GECKO sang USD là 1 GECKO tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001326 Gecko Coin. Vốn hóa thị trường là $1.306m. Trong tuần qua, Gecko Coin đã giảm -15.88%, đạt mức cao nhất là $0.00001577 và mức thấp là $0.00001326. Trong tháng qua, Gecko Coin đã giảm 8.29%, đạt mức cao nhất là $0.00004275 và mức thấp là $0.00001225. Trong năm qua, Gecko Coin đã giảm -95.20%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00000590. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GECKO đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.