GLOBEX Giá

Giá GLOBEX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GEX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
binance

Binance

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
okx

OKX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bybit

Bybit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
digifinex

DigiFinex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bitrue

Bitrue

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bingx

BingX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bitget

Bitget

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
deepcoin

Deepcoin

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bitmart

BitMart

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
cointiger

CoinTiger

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
whitebit

WhiteBIT

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
lbank

LBank

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
btse

BTSE

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
gate-io

Gate.io

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
htx

HTX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
xt

XT.COM

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
upbit

Upbit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
kucoin

KuCoin

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
mexc

MEXC

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
indoex

IndoEx

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
phemex

Phemex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bitforex

BitForex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
latoken

LATOKEN

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bibox

Bibox

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bithumb

Bithumb

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
poloniex

Poloniex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
kraken

Kraken

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
p2b

P2B

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
dydx

dYdX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
citex

CITEX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bitmex

BitMEX

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
stormgain

StormGain

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
coinsbit

Coinsbit

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
tidex

Tidex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
bitfinex

Bitfinex

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003301
$0.00003301
HK$0.0003
0.00003129

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GEX sang USD là 1 GEX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003301 GLOBEX. Vốn hóa thị trường là $660,147. Trong tuần qua, GLOBEX đã tăng 13.26%, với mức cao nhất là $0.00003301 và mức thấp nhất là $0.00002914. Trong tháng qua, GLOBEX đã tăng 26.25%, với mức giá cao nhất là $0.00003301 và thấp nhất là $0.00002413. Trong năm qua, GLOBEX đã tăng thêm 64.56%, với mức cao nhất là $0.00004044 và mức thấp nhất là $0.00001919. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GEX đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.