Aave SNX Giá

Giá Aave SNX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ASNX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$5
$5
HK$38.83
4.5529
binance

Binance

-
-
-
-
okx

OKX

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
bybit

Bybit

$2
$2
HK$15.53
1.8212
digifinex

DigiFinex

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bitrue

Bitrue

-
-
-
-
bingx

BingX

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bitget

Bitget

$5
$5
HK$38.83
4.5529
deepcoin

Deepcoin

$9
$9
HK$69.90
8.1952
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4
$4
HK$31.06
3.6423
bitmart

BitMart

$8
$8
HK$62.13
7.2846
cointiger

CoinTiger

-
-
-
-
whitebit

WhiteBIT

$8
$8
HK$62.13
7.2846
lbank

LBank

$8
$8
HK$62.13
7.2846
btse

BTSE

$8
$8
HK$62.13
7.2846
gate-io

Gate.io

-
-
-
-
htx

HTX

$4
$4
HK$31.06
3.6423
xt

XT.COM

$7
$7
HK$54.36
6.3741
upbit

Upbit

$3
$3
HK$23.30
2.7317
kucoin

KuCoin

$1
$1
HK$7.7667
0.9106
mexc

MEXC

$4
$4
HK$31.06
3.6423
indoex

IndoEx

$2
$2
HK$15.53
1.8212
phemex

Phemex

$5
$5
HK$38.83
4.5529
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

-
-
-
-
bitforex

BitForex

$8
$8
HK$62.13
7.2846
latoken

LATOKEN

$2
$2
HK$15.53
1.8212
bibox

Bibox

$2
$2
HK$15.53
1.8212
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$8
$8
HK$62.13
7.2846
bithumb

Bithumb

-
-
-
-
poloniex

Poloniex

$4
$4
HK$31.06
3.6423
kraken

Kraken

$2
$2
HK$15.53
1.8212
p2b

P2B

$8
$8
HK$62.13
7.2846
dydx

dYdX

$9
$9
HK$69.90
8.1952
citex

CITEX

$6
$6
HK$46.60
5.4635
bitmex

BitMEX

$7
$7
HK$54.36
6.3741
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3
$3
HK$23.30
2.7317
stormgain

StormGain

$9
$9
HK$69.90
8.1952
coinsbit

Coinsbit

$8
$8
HK$62.13
7.2846
tidex

Tidex

$9
$9
HK$69.90
8.1952
bitfinex

Bitfinex

$2
$2
HK$15.53
1.8212
btc-alpha

BTC-Alpha

$5
$5
HK$38.83
4.5529

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-10-06 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ASNX sang USD là 1 ASNX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Aave SNX. Vốn hóa thị trường là $1.965m. Trong tuần qua, Aave SNX đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $2.8225 và mức thấp là $2.8225. Trong tháng qua, Aave SNX đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $3.1018 và mức thấp là $2.0241. Trong năm qua, Aave SNX đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $4.1303 và thấp nhất là $1.4299. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ASNX đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.