Tether EURt Giá

Giá Tether EURt của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá EURT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
binance

Binance

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
okx

OKX

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bybit

Bybit

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
digifinex

DigiFinex

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bitrue

Bitrue

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bingx

BingX

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bitget

Bitget

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
deepcoin

Deepcoin

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bitmart

BitMart

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
cointiger

CoinTiger

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
whitebit

WhiteBIT

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
lbank

LBank

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
btse

BTSE

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
gate-io

Gate.io

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
htx

HTX

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
xt

XT.COM

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
upbit

Upbit

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
kucoin

KuCoin

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
mexc

MEXC

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
indoex

IndoEx

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
phemex

Phemex

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bitforex

BitForex

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
latoken

LATOKEN

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bibox

Bibox

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bithumb

Bithumb

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
poloniex

Poloniex

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
kraken

Kraken

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
p2b

P2B

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
dydx

dYdX

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
citex

CITEX

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bitmex

BitMEX

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
stormgain

StormGain

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
coinsbit

Coinsbit

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
tidex

Tidex

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
bitfinex

Bitfinex

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0626
$1.0626
HK$8.2726
1.0082

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EURT sang USD là 1 EURT tương đương với $0.00035 và mỗi USD có giá trị là 1.0626 Tether EURt. Vốn hóa thị trường là $38.663m. Trong tuần qua, Tether EURt đã giảm -0.59%, đạt mức cao nhất là $1.0713 và mức thấp là $1.0587. Trong tháng qua, Tether EURt đã giảm -1.62%, đạt mức cao nhất là $1.0902 và mức thấp là $1.0587. Trong năm qua, Tether EURt đã giảm -1.85%, với mức cao nhất là $1.1078 và thấp nhất là $1.0284. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EURT đã được giao dịch trên 99 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.