Ecoreal Estate Giá

Ecoreal Estate Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ECOREAL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
binance

Binance

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
okx

OKX

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bybit

Bybit

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
digifinex

DigiFinex

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bitrue

Bitrue

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bingx

BingX

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bitget

Bitget

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
deepcoin

Deepcoin

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bitmart

BitMart

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
cointiger

CoinTiger

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
whitebit

WhiteBIT

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
lbank

LBank

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
btse

BTSE

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
gate-io

Gate.io

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
htx

HTX

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
xt

XT.COM

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
upbit

Upbit

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
kucoin

KuCoin

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
mexc

MEXC

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
indoex

IndoEx

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
phemex

Phemex

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bitforex

BitForex

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
latoken

LATOKEN

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bibox

Bibox

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bithumb

Bithumb

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
poloniex

Poloniex

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
kraken

Kraken

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
p2b

P2B

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
dydx

dYdX

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
citex

CITEX

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bitmex

BitMEX

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
stormgain

StormGain

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
coinsbit

Coinsbit

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
tidex

Tidex

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
bitfinex

Bitfinex

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1659
$0.1659
HK$1.2986
0.1547

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ECOREAL sang USD là 1 ECOREAL tương đương với $0.00004178 và mỗi USD có giá trị là 0.1659 Ecoreal Estate. Vốn hóa thị trường là $166.1m. Trong tuần qua, Ecoreal Estate đã tăng 7.84%, với mức cao nhất là $0.1659 và mức thấp nhất là $0.1538. Trong tháng qua, Ecoreal Estate đã tăng 14.31%, với mức giá cao nhất là $0.1659 và thấp nhất là $0.1401. Trong năm qua, Ecoreal Estate đã tăng thêm 25.32%, với mức cao nhất là $0.1659 và mức thấp nhất là $0.0410. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ECOREAL đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.