Oasis Network Giá

Giá Oasis Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ROSE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0853
$0.0853
HK$0.6635
0.0818
binance

Binance

$0.08528
$0.08528
HK$0.6634
0.0818
okx

OKX

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
bybit

Bybit

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
digifinex

DigiFinex

$0.0852
$0.0852
HK$0.6632
0.0817
bitrue

Bitrue

$0.08523
$0.08523
HK$0.6630
0.0817
bingx

BingX

$0.0853
$0.0853
HK$0.6633
0.0817
bitget

Bitget

$0.08523
$0.08523
HK$0.6630
0.0817
deepcoin

Deepcoin

$0.0853
$0.0853
HK$0.6633
0.0817
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.08527
$0.08527
HK$0.6633
0.0817
bitmart

BitMart

$0.0852
$0.0852
HK$0.6629
0.0817
cointiger

CoinTiger

$0.08527
$0.08527
HK$0.6633
0.0817
whitebit

WhiteBIT

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
lbank

LBank

$0.08524
$0.08524
HK$0.6631
0.0817
btse

BTSE

$0.08527
$0.08527
HK$0.6633
0.0817
gate-io

Gate.io

$0.0853
$0.0853
HK$0.6635
0.0818
htx

HTX

$0.0852
$0.0852
HK$0.6632
0.0817
xt

XT.COM

$0.08524
$0.08524
HK$0.6631
0.0817
upbit

Upbit

$0.0852
$0.0852
HK$0.6629
0.0817
kucoin

KuCoin

$0.0852
$0.0852
HK$0.6629
0.0817
mexc

MEXC

$0.08524
$0.08524
HK$0.6631
0.0817
indoex

IndoEx

$0.0852
$0.0852
HK$0.6632
0.0817
phemex

Phemex

$0.08524
$0.08524
HK$0.6631
0.0817
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.08528
$0.08528
HK$0.6634
0.0818
bitforex

BitForex

$0.08527
$0.08527
HK$0.6633
0.0817
latoken

LATOKEN

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
bibox

Bibox

$0.0853
$0.0853
HK$0.6635
0.0818
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.08527
$0.08527
HK$0.6633
0.0817
bithumb

Bithumb

$0.0852
$0.0852
HK$0.6632
0.0817
poloniex

Poloniex

$0.0852
$0.0852
HK$0.6629
0.0817
kraken

Kraken

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
p2b

P2B

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
dydx

dYdX

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
citex

CITEX

$0.08521
$0.08521
HK$0.6629
0.0817
bitmex

BitMEX

$0.0852
$0.0852
HK$0.6629
0.0817
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.08524
$0.08524
HK$0.6631
0.0817
stormgain

StormGain

$0.08528
$0.08528
HK$0.6634
0.0818
coinsbit

Coinsbit

$0.0852
$0.0852
HK$0.6629
0.0817
tidex

Tidex

$0.0852
$0.0852
HK$0.6632
0.0817
bitfinex

Bitfinex

$0.08524
$0.08524
HK$0.6631
0.0817
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.08527
$0.08527
HK$0.6633
0.0817

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ROSE sang USD là 1 ROSE tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.08521 Oasis Network. Vốn hóa thị trường là $709.153m. Trong tuần qua, Oasis Network đã giảm -24.00%, đạt mức cao nhất là $0.1121 và mức thấp là $0.1004. Trong tháng qua, Oasis Network đã giảm 10.34%, đạt mức cao nhất là $0.1383 và mức thấp là $0.0772. Trong năm qua, Oasis Network đã giảm -15.99%, với mức cao nhất là $0.1783 và thấp nhất là $0.0495. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ROSE đã được giao dịch trên 154 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.