EmiSwap Giá

Giá EmiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ESW sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
binance

Binance

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
okx

OKX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bybit

Bybit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
digifinex

DigiFinex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bitrue

Bitrue

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bingx

BingX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bitget

Bitget

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
deepcoin

Deepcoin

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bitmart

BitMart

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
cointiger

CoinTiger

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
whitebit

WhiteBIT

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
lbank

LBank

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
btse

BTSE

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
gate-io

Gate.io

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
htx

HTX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
xt

XT.COM

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
upbit

Upbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
kucoin

KuCoin

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
mexc

MEXC

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
indoex

IndoEx

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
phemex

Phemex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bitforex

BitForex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
latoken

LATOKEN

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bibox

Bibox

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bithumb

Bithumb

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
poloniex

Poloniex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
kraken

Kraken

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
p2b

P2B

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
dydx

dYdX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
citex

CITEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bitmex

BitMEX

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
stormgain

StormGain

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
coinsbit

Coinsbit

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
tidex

Tidex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
bitfinex

Bitfinex

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0013
$0.0013
HK$0.0104
0.0013

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ESW sang USD là 1 ESW tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0013 EmiSwap. Vốn hóa thị trường là $57,410. Trong tuần qua, EmiSwap đã giảm 0.03%, đạt mức cao nhất là $0.0013 và mức thấp là $0.0013. Trong tháng qua, EmiSwap đã giảm -0.15%, đạt mức cao nhất là $0.0013 và mức thấp là $0.0013. Trong năm qua, EmiSwap đã giảm -0.10%, với mức cao nhất là $0.0013 và thấp nhất là $0.0013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ESW đã được giao dịch trên 8 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.