All in Giá

Giá All in của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ALLIN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
binance

Binance

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
okx

OKX

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bybit

Bybit

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
digifinex

DigiFinex

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bitrue

Bitrue

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bingx

BingX

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bitget

Bitget

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
deepcoin

Deepcoin

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bitmart

BitMart

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
cointiger

CoinTiger

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
whitebit

WhiteBIT

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
lbank

LBank

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
btse

BTSE

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
gate-io

Gate.io

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
htx

HTX

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
xt

XT.COM

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
upbit

Upbit

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
kucoin

KuCoin

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
mexc

MEXC

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
indoex

IndoEx

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
phemex

Phemex

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bitforex

BitForex

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
latoken

LATOKEN

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bibox

Bibox

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bithumb

Bithumb

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
poloniex

Poloniex

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
kraken

Kraken

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
p2b

P2B

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
dydx

dYdX

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
citex

CITEX

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bitmex

BitMEX

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
stormgain

StormGain

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
coinsbit

Coinsbit

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
tidex

Tidex

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
bitfinex

Bitfinex

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4861
$0.4861
HK$3.7792
0.4660

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-12-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ALLIN sang USD là 1 ALLIN tương đương với $0.00015 và mỗi USD có giá trị là 0.4861 All in. Vốn hóa thị trường là $462,547. Trong tuần qua, All in đã giảm -24.44%, đạt mức cao nhất là $0.6453 và mức thấp là $0.4861. Trong tháng qua, All in đã giảm -0.44%, đạt mức cao nhất là $0.9310 và mức thấp là $0.4788. Trong năm qua, All in đã giảm -47.28%, với mức cao nhất là $2.5322 và thấp nhất là $0.1705. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, ALLIN đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.